Kiểm tra bài 1-3

Kiểm tra bài 1-3

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

Examination Chinese Learning Bab 1 - 12

University

24 Qs

Bài tập về câu trong tiếng Trung

Bài tập về câu trong tiếng Trung

1st Grade - University

20 Qs

BS B15

BS B15

University

20 Qs

Ôn tập bài 1-5

Ôn tập bài 1-5

University

15 Qs

HSK 2 - 第⑩课

HSK 2 - 第⑩课

University

19 Qs

Ôn tập cuối khóa Hán 1

Ôn tập cuối khóa Hán 1

University

15 Qs

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่18)

แบบทดสอบภาษาจีนเพื่อการสื่อสารทั่วไป(บทที่18)

University

15 Qs

BCK T2 BAB4

BCK T2 BAB4

1st Grade - University

22 Qs

Kiểm tra bài 1-3

Kiểm tra bài 1-3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Dương 1.

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 你好 là gì?

nǐhǎo

nihǎo

níhǎo

nǐmen hǎo

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: "Anh ấy tốt không?"

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu đúng?

不/马/白

马不白。

不白马。

马不白?

白马不。

马白不。

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

“Cậu có anh trai không?”

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ đùng "Con trai (chỉ giới tính nam)"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung:

"Em trai bạn khỏe không?"

你哥哥好吗?

身体你哥哥好吗?

弟弟好吗?

你弟弟身体好吗?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đoán chữ hán tương ứng?

你们

姐姐

老师

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?