Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

University

50 Qs

BK_10_Academic work

BK_10_Academic work

University

50 Qs

Từ vựng Day 2 part 5-6

Từ vựng Day 2 part 5-6

University

52 Qs

Quiz từ vựng

Quiz từ vựng

University

44 Qs

Muc A2 QTH

Muc A2 QTH

University

50 Qs

ETS 2020 - TEST3

ETS 2020 - TEST3

University

50 Qs

community service

community service

7th Grade - University

54 Qs

TN THUYẾT VĂN HÓA- LỊCH SỬ VỀ CÁC CHỨC NĂNG TLCC CỦA  VYGOTSKI

TN THUYẾT VĂN HÓA- LỊCH SỬ VỀ CÁC CHỨC NĂNG TLCC CỦA VYGOTSKI

University

46 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 4_ Tiếng Anh 11

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Cuong Le

Used 5+ times

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.     abbreviation
viết tắt
Thanh niên
Hội thảo
Tình nguyện viên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.     achieve
Đạt được
viết tắt
Thanh niên
Hội thảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.     agreement
thỏa thuận
Đạt được
viết tắt
Thanh niên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.     annual
hàng năm
thỏa thuận
Đạt được
viết tắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.     apply for
Nộp đơn xin
hàng năm
thỏa thuận
Đạt được

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.     be keen on
Hứng thú với
Nộp đơn xin
hàng năm
thỏa thuận

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.     be qualified for sth
Đủ điều kiện cho cái gì
Hứng thú với
Nộp đơn xin
hàng năm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?