vocabulary 3

vocabulary 3

University

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

vài từ vựng u1-4

vài từ vựng u1-4

University

105 Qs

Communication

Communication

1st Grade - Professional Development

109 Qs

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 3_ Tiếng Anh 7

Kiểm tra_ Vocab_ Unit 3_ Tiếng Anh 7

University

108 Qs

Quiz về Chiến tranh Nhân dân

Quiz về Chiến tranh Nhân dân

University

109 Qs

ENTERTAINMENT

ENTERTAINMENT

University

108 Qs

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

Ôn Tập Kiến Thức Môi Trường

10th Grade - University

105 Qs

GERUND - BARE INFINITIVE - TO INFINITIVE

GERUND - BARE INFINITIVE - TO INFINITIVE

University

115 Qs

1@23

1@23

University

105 Qs

vocabulary 3

vocabulary 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nguyễn Thành Long

Used 6+ times

FREE Resource

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

vacation
kỳ nghỉ
đánh giá (v)
xác định , quyết định (v)
có năng suất, hiệu quả (adj)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

preference
(n) ưu tiên, sự thích hơn
kỳ nghỉ
đánh giá (v)
xác định , quyết định (v)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

delegate
(n) đại biểu (v) ủy nhiệm, giao quyền
(n) ưu tiên, sự thích hơn
kỳ nghỉ
đánh giá (v)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

restructure
tái cơ cấu (v)
(n) đại biểu (v) ủy nhiệm, giao quyền
(n) ưu tiên, sự thích hơn
kỳ nghỉ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

institute
học viện
tái cơ cấu (v)
(n) đại biểu (v) ủy nhiệm, giao quyền
(n) ưu tiên, sự thích hơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cover letter
thư xin việc
học viện
tái cơ cấu (v)
(n) đại biểu (v) ủy nhiệm, giao quyền

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

youth
(n) thiếu niên
thư xin việc
học viện
tái cơ cấu (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?