Bài kiểm tra từ vựng

Bài kiểm tra từ vựng

12th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ktra 15' Unit 4 (phát âm)

Ktra 15' Unit 4 (phát âm)

12th Grade

10 Qs

Kiểm tra 15' unit 2 (phát âm)

Kiểm tra 15' unit 2 (phát âm)

12th Grade

10 Qs

Sounds Review

Sounds Review

KG - 12th Grade

10 Qs

ĐVTA 18

ĐVTA 18

KG - University

10 Qs

Des B1 U3 - Fun and Games

Des B1 U3 - Fun and Games

8th - 12th Grade

10 Qs

K12

K12

12th Grade

7 Qs

你好

你好

11th Grade - University

10 Qs

Ktra 15' anh Unit 3 (phát âm 3)

Ktra 15' anh Unit 3 (phát âm 3)

12th Grade

10 Qs

Bài kiểm tra từ vựng

Bài kiểm tra từ vựng

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Hồng Thị

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

newspaper

commuter

donation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

community

facility

development

disadvantage

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

handicapped

fortunate

interact

meaningful

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

public

martyr

helpful

apply

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

donor

excite

balance

leader

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đánh dấu chữ A, B, C hoặc D để chỉ ra từ khác biệt với ba từ còn lại về vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi

dedicate

fortunate

practical

volunteer

Discover more resources for English