
Đề Cương Giữa Kỳ I Môn Vật Lý 12

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Lù Dz
Used 2+ times
FREE Resource
82 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất không phải là của phân tử của vật chất ở thể khí là
chuyển động hỗn loạn.
chuyển động không ngừng.
chuyển động hỗn loạn và không ngừng.
chuyển động hỗn loạn xung quanh các vị trí cân bằng cố định.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các nguyên tử, phân tử trong chất rắn
nằm ở những vị trí xác định và chỉ có thể dao động xung quanh các vị trí cân bằng này.
nằm ở những vị trí cố định.
không có vị trí cố định mà luôn thay đối.
nằm ở những vị trí cố định, sau một thời gian nào đó chúng lại chuyển sang một vị trí cố định khác.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất nào sau đây không phải là của phân tử?
Chuyển động không ngừng.
Giữa các phân tử có khoảng cách.
Có lúc đứng yên, có lúc chuyển động.
Chuyển động càng nhanh thì nhiệt độ của vật càng cao.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về chất lỏng?
Chất lỏng không có thể tích riêng xác định.
Các nguyên tử, phân tử cùng dao động quanh các vị trí cân bằng, nhưng những vị trí cân bằng này không cố định mà di chuyển.
Lực tương tác giữa các phân tử chất lỏng lớn hơn lực tương tác giữa các nguyên tử, phân tử chất khí và nhỏ hơn lực tương tác giữa các nguyên tử, phân tử chất rắn.
Chất lỏng không có hình dạng riêng mà có hình dạng của phần bình chứa nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động nào sau đây là chuyển động của riêng các phân tử ở thể lỏng?
Chuyển động hỗn loạn không ngừng.
Dao động xung quanh các vị trí cân bằng cố định.
Chuyển động hoàn toàn tự do.
Dao động xung quanh các vị trí cân bằng không cố định.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình biểu diễn đúng sự phân bố mật độ của phân tử khí trong một bình kín là
Hình 2.
Hình 1.
Hình 4.
Hình 3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gọi nR, nL, nK lần lượt là mật độ phân tử của một chất ở thể rắn, thể lỏng và thể khí. Thứ tự đúng là
RLK nnn< <
RLK nnn> >
RKL nnn> >
RKL nnn< <
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade