Quiz về Quy luật phủ định của phủ định

Quiz về Quy luật phủ định của phủ định

University

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHẶNG 1: NGƯỜI TRUYỀN LỬA

CHẶNG 1: NGƯỜI TRUYỀN LỬA

University

16 Qs

Chuyên đề bồi dưỡng - Khởi động

Chuyên đề bồi dưỡng - Khởi động

University

10 Qs

QTNL. C1

QTNL. C1

University

9 Qs

QTNL. C3

QTNL. C3

University

12 Qs

BBFF

BBFF

University

12 Qs

Tìm hiểu qui trình xây dựng, lựa chọn và thực hiện chuyên đề tư vấn tâm lí cho học sinh THPT

Tìm hiểu qui trình xây dựng, lựa chọn và thực hiện chuyên đề tư vấn tâm lí cho học sinh THPT

University

10 Qs

Chình Tái

Chình Tái

University

10 Qs

Giai cấp công nhân

Giai cấp công nhân

KG - University

12 Qs

Quiz về Quy luật phủ định của phủ định

Quiz về Quy luật phủ định của phủ định

Assessment

Quiz

Fun

University

Medium

Created by

Hoa Nguyễn Quỳnh

Used 2+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy luật phủ định của phủ định thuộc phạm trù nào trong triết học?

Phép biện chứng duy vật

Phép biện chứng duy tâm

Phép biện chứng lịch sử

Phép biện chứng hình thức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phủ định biện chứng được định nghĩa là gì?

Phủ định lịch sử

Phủ định xã hội

Phủ định tự thân

Phủ định tự nhiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy luật phủ định của phủ định thể hiện sự phát triển từ:

Đơn giản đến phức tạp

Mới đến cũ

Cao đến thấp

Phức tạp đến đơn giản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc trưng nào không phải của phủ định biện chứng?

Tính chu kỳ

Tính kế thừa

Tính khách quan

Tính tĩnh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong ví dụ về vòng đời của con tằm, 'nhộng' là phủ định của:

Tằm

Trứng và ngài

Trứng

Ngài

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quy luật phủ định của phủ định giúp chúng ta hiểu về:

Sự tồn tại của cái cũ

Mối liên hệ giữa cái cũ và cái mới

Sự biến mất của cái cũ

Sự ra đời của cái cũ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phát triển không phải là đường thẳng mà là:

Đường cong

Đường thẳng đi xuống

Đường xoắn ốc đi lên

Đường thẳng đi lên

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?