Quiz về Thì Động Từ

Quiz về Thì Động Từ

4th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Check lí thuyết

Check lí thuyết

4th - 5th Grade

14 Qs

Superlatives and comparatives

Superlatives and comparatives

4th Grade

20 Qs

4A5. LESSON 20. HOMEWORK REVIEW

4A5. LESSON 20. HOMEWORK REVIEW

4th Grade

20 Qs

Homework - J5A 18/11/2021

Homework - J5A 18/11/2021

3rd - 5th Grade

17 Qs

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

4th - 5th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 T5 CÂU BỊ ĐỘNG

KIỂM TRA 15' LỚP TA4 T5 CÂU BỊ ĐỘNG

4th Grade

15 Qs

Thì hiện tại đơn với Tobe - Bài luyện 1

Thì hiện tại đơn với Tobe - Bài luyện 1

4th - 5th Grade

17 Qs

Might/Mightn't/Should/Shouldn't

Might/Mightn't/Should/Shouldn't

4th Grade

11 Qs

Quiz về Thì Động Từ

Quiz về Thì Động Từ

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Medium

Created by

Cẩm Tú

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại đơn ở dạng chủ động là gì?

S + was/were + Vp2

S + V(bare)/V(s/es)

S + will + be + Vp2

S + am/is/are + Vp2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ đơn ở dạng bị động là gì?

S + had + been + Vp2

S + V(bare)/V(s/es)

S + am/is/are + Vp2

S + was/were + Vp2 + by 0

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì tương lai đơn ở dạng chủ động là gì?

S + will + be + Vp2

S + will + V(bare)

S + am/is/are + Vp2

S + was/were + Vp2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn ở dạng bị động là gì?

S + have/has + Vp2

S + was/were + Vp2

S + am/is/are + being + Vp2

S + am/is/are + V-ing

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ tiếp diễn ở dạng chủ động là gì?

S + was/were + V-ing

S + was/were + Vp2

S + am/is/are + Vp2

S + will + be + Vp2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành ở dạng chủ động là gì?

S + have/has + Vp2

S + had + been + Vp2

S + am/is/are + Vp2

S + will + V(bare)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành ở dạng bị động là gì?

S + had + been + Vp2

S + had + Vp2

S + have/has + been + Vp2

S + am/is/are + Vp2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?