Ôn Tập Địa Lí 10

Ôn Tập Địa Lí 10

10th Grade

109 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn Tập Địa Lý 10

Ôn Tập Địa Lý 10

10th Grade

114 Qs

ngọc nguyên làm rất cực

ngọc nguyên làm rất cực

10th Grade

106 Qs

trac nghiem dia

trac nghiem dia

9th - 12th Grade

110 Qs

Kiểm tra Địa Lí Tự Nhiên

Kiểm tra Địa Lí Tự Nhiên

10th Grade

104 Qs

ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN

ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN

10th Grade

107 Qs

Ôn Tập Địa Lí 10

Ôn Tập Địa Lí 10

10th Grade

111 Qs

Ôn Tập Địa Lí 10

Ôn Tập Địa Lí 10

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

hoàng thy dth cutes111

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

109 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối tượng nào sau đây được biểu hiện bằng phương pháp kí hiệu?

Hướng gió.

Dòng biển.

Hải cảng.

Luồng di dân.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trung tâm công nghiệp thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

kí hiệu.

chấm điểm.

bản đồ - biểu đồ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các mỏ khoáng sản thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

kí hiệu.

chấm điểm.

bản đồ - biểu đồ.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các nhà máy điện thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

chấm điểm.

kí hiệu.

bản đồ - biểu đồ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các đô thị thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

kí hiệu.

chấm điểm.

bản đồ - biểu đồ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phương pháp đường chuyển động dùng để thể hiện các đối tượng

phân bố phân tán, lẻ tẻ, rời rạc.

tập trung thành vùng rộng lớn.

phân bố theo những điểm cụ thể.

di chuyển theo các hướng bất kì.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hướng, gió thường được biểu hiện bằng phương pháp

đường chuyển động.

kí hiệu.

chấm điểm.

bản đồ - biểu đồ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?