Quiz về Phiên âm và Nghĩa

Quiz về Phiên âm và Nghĩa

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U18 24B0Đ

U18 24B0Đ

1st Grade - University

10 Qs

Bài 9 - Kiểm tra phiên âm IPA

Bài 9 - Kiểm tra phiên âm IPA

University

10 Qs

DVKIDS-01

DVKIDS-01

2nd Grade - University

16 Qs

ĐVTA 7

ĐVTA 7

KG - University

15 Qs

CACA

CACA

University

13 Qs

IPA U12

IPA U12

KG - University

10 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

U23 24B0Đ

U23 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Quiz về Phiên âm và Nghĩa

Quiz về Phiên âm và Nghĩa

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

thị lưu

Used 1+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

谢 có phiên âm và nghĩa là gì?

xiè - Cảm ơn

là - Hoan nghênh

jīnglì - Kinh nghiệm

bāngzhù - Giúp đỡ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啦 có phiên âm và nghĩa là gì?

jīnglì - Kinh nghiệm

là - Thán từ biểu cảm

bàifǎ - Phương pháp

bāngmáng - Giúp đỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

经历 có phiên âm và nghĩa là gì?

jīnglì - Kinh nghiệm

yìnxiàng - Ấn tượng

bànfǎ - Phương pháp

bāoguǒ - Bưu kiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

印象 có phiên âm và nghĩa là gì?

yìnjiàn - Quan điểm

yìnxiàng - Ấn tượng

xiéyì - Hiệp ước

yìwén - Ý kiến

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

���津 có phiên âm và nghĩa là gì?

tiānjīn - Thành phố Thiên Tân

bǎohù - Bảo vệ

bànfǎ - Phương pháp

bāoshì - Phòng làm việc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

办法 có phiên âm và nghĩa là gì?

bāngzhù - Giúp đỡ

bànfǎ - Phương pháp

bǎoguǒ - Bưu kiện

bàokàn - Báo chí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

办公室 có phiên âm và nghĩa là gì?

bànfǎ - Phương pháp

bāngmáng - Giúp đỡ

bāngōngshì - Văn phòng

bāojié - Bảo vệ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?