
Câu hỏi về thuật toán và tìm kiếm CTDL

Quiz
•
Information Technology (IT)
•
University
•
Medium
Anh Đoàn Trần
Used 1+ times
FREE Resource
39 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đoạn mã giả dưới đây mô tả thuật toán gì?
Thuật toán:
B1: k = 1
B2: IF M[k] == X AND k != N
B2.1: k++
B2.2: Lặp lại B2
B3: IF k < N Thông báo tìm thấy tại vị trí k
B4: ELSE Không tìm thấy.
B5: Kết thúc
Tìm nhị phân phân tử có giá trị X
Tìm phần từ nhỏ nhất của măng M bao gồm N phần từ
Tìm tuyến tính phân tử có giá trị X
Cả a, b, c đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Cho hàm tim kiểm tuyến tính như sau: int TimKiem (int M[], int N, int X) { int k = 0; M[N] = X; while(M[k] != X) k++; if (k<N)
return (k);
return (-1); }
Chọn câu đúng nhất:
Hàm sẽ trả về 0 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về 1 nếu tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về - 1 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
Hàm sẽ trả về 1 nếu không tìm thấy phần tử có giá trị là X
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Xét thủ tục sau: int TimKiemNP (int M[], int First, int Last. int X)
{ if (First > Last)
return (-1);
int Mid (First + Last)/2;
if (X = M[Mid])
return (Mid);
if (X < M[Mid])
return(TimKiemNP (M, First, Mid-1, X));
else
return(TimKiemNP (M, Mid + 1, Last, X)); }
Lựa chọn câu đúng nhất để mô tả thủ tục trên:
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm phần tử có giá trị là X trên mảng các phần từ từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
Thủ tục hỗ trợ tim kiểm đệ quy phần tử có giá t giá trị là X trên màng các phần từ từ chỉ số từ First đến chỉ số Last
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần từ từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
Thủ tục hỗ trợ tìm kiếm không đệ quy phần tử có giá trị là X trên mảng các phần tử từ chỉ số từ Last đến chỉ số First
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 13: Lựa chọn định nghĩa về danh sách đúng nhất?
A. Danh sách là tập hợp các phân tử có kiểu dữ liệu xác định và giữachúng có một mối liên hệ nào đó
B. Số phần tử của danh sách gọi là chiều dài của danh sách
C. Một danh sách có chiều dài bằng 0 là một danh sách rỗng
D. Cả a, b, c đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 14: Tìm mô tả đúng cho hàm sau:
int SC (int M[], int Len, int CM[])
{ for (int i = 0; i < Len; i++)
CM[i] = M[i];
return (Len);}
A. Hàm thực hiện việc sao chép nội dung màng CM có chiều dài Len về mảng M có cùng chiều dài. Hàm trả về chiều dài của mảng M sau khi sao chép
B. Hàm thực hiện việc sao chép nội dung mảng M có chiều dài Len -1 về mảng CM có cùng chiều dài. Hàm trả về chiều dài của mảng CM sau khi sao chép
C. Hàm thực hiện việc sao chép nội dung màng CM có chiều dài Len -1 về mảng M có cùng chiều dài. Hàm trả về chiều dài của măng M sau khi sao chép
D. Hàm thực hiện việc sao chép nội dung màng M có chiều dài Len về mảng CM có cùng chiều dài. Hàm trả về chiều dài của màng CM sau khi sao chép
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 15: Cấu trúc dữ liệu mảng có các ưu điểm nào?
Việc thêm, bớt các phần tử trong danh sách đặc có nhiều khó khăn do phải di dời các phần tử khác đi qua chỗ khác
Việc truy xuất và tìm kiếm các phần tử của mảng là dễ dàng vì các phần tử đứng liền nhau nên chúng ta chỉ cần sử dụng chỉ số để định vị vị trí các phần tử trong danh sách (định vị địa chỉ các phần tử)
Mật độ sử dụng bộ nhớ của mảng là tối ưu tuyệt đối
Câu a, b, c đúng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 16: Định nghĩa nào là đúng với danh sách liên kết?
Danh sách liên kết là cấu trúc dữ liệu dạng cây
Danh sách liên kết là cấu trúc dữ liệu tự định nghĩa
Danh sách liên kết là tập hợp các phần tử mà giữa chúng có một sự nổi kết với nhau thông qua vùng liên kết của chúng
Danh sách liên kết là tập hợp các phần tử mà đặt kề cận với nhau trong vùng nhớ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
39 questions
Trắc nghiệm Microsoft Access

Quiz
•
11th Grade - University
43 questions
Kiểm thử phần mềm

Quiz
•
University
40 questions
Kiểm tra học kì II

Quiz
•
12th Grade - University
34 questions
lop3

Quiz
•
3rd Grade - University
43 questions
Kiến thức về Mật mã và An ninh mạng

Quiz
•
University
40 questions
Cong nghe web XML gemini

Quiz
•
University
42 questions
Câu hỏi về phần mềm

Quiz
•
University
40 questions
Trắc nghiệm củng cố kiến thức lớp 11 HK2

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade