
Quiz về Âm Dương và Ngũ Hành

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
23. Nghĩa
Used 4+ times
FREE Resource
122 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu hiện nào dưới đây KHÔNG ĐÚNG với thuộc tính âm dương:
Hưng phần thuộc dương, ức chế thuộc âm
Đất thuộc dương, trời thuộc âm
Ngày thuộc dương, đất thuộc ẩm
Phía nam thuộc dương, phía tây thuộc âm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Âm dương hoạt động theo qui luật tiêu trưởng nghĩa là :
Âm dương hoạt động làm cho sự vật biến hoá và cũng làm cho sự vật phát sinh, phát triển.
Làm cho sự vật không phát sinh phát, phát triển được
Làm cho sự vật tiêu đi.
Làm cho sự vật không tiêu đi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Âm dương là hai mặt đối lập nghĩa là:
Nếu có âm thì không có đương
Nếu có dương thì không có âm
Âm dương chế ước lẫn nhau, kim hãm lẫn nhau.
Âm tiêu thì dương trưởng, dương tiêu thì âm trưởng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ra mồ hôi ban đêm khi ngủ, thuộc chứng bệnh nào dưới đây?
Dương hư.
Âm hư
Âm dương lưỡng hư.
Âm thịnh.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tự ra mồ hôi ban ngày (không phải là do lao động, không phải là do thời tiết nóng), thuộc chứng bệnh nào dưới đây?
Dương hư.
Âm hư
Tâm hư.
Can hư
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có một ý SAI trong các câu sau :
Phủ tiểu trường thuộc hành hỏa
Phủ bàng quang thuộc hành thổ (thuỷ)
Phủ đại tràng thuộc hành kim
Phủ đởm thuộc hành mộc
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có một ý SAI trong các câu sau :
Phương tây thuộc hành kim
Phương nam thuộc hành hỏa
Phương đông thuộc hành thổ (thuỷ)
Phương bắc thuộc hành thủy
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
120 questions
Ôn Thi Trắc Nghiệm Triết Học

Quiz
•
University
117 questions
Cuộc Đấu Tranh Bảo Vệ Tổ Quốc

Quiz
•
12th Grade - University
122 questions
part cuối - 480

Quiz
•
University
120 questions
Kiến thức Tâm lý học

Quiz
•
University
126 questions
AAAA

Quiz
•
University
120 questions
tài chính quốc tế

Quiz
•
University
120 questions
cuối kì công nghệ 11

Quiz
•
11th Grade - University
117 questions
240-359

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University