E10. UNIT 4. VOCAB (44-87)

E10. UNIT 4. VOCAB (44-87)

9th - 12th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G12 - Từ vựng - FAMILY LIFE

G12 - Từ vựng - FAMILY LIFE

12th Grade

40 Qs

Lớp 10 - Kiểm tra từ vựng cuối học kì 1

Lớp 10 - Kiểm tra từ vựng cuối học kì 1

10th Grade

40 Qs

UNIT 4 FOR A BETTER COMMUNITY

UNIT 4 FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

44 Qs

Unit 1

Unit 1

12th Grade

45 Qs

UNIT7.FURTHER EDUCATION

UNIT7.FURTHER EDUCATION

11th Grade

46 Qs

[G11U12] THE ASIAN GAMES

[G11U12] THE ASIAN GAMES

11th Grade

45 Qs

ĐỀ 42

ĐỀ 42

12th Grade

46 Qs

topik: Học xa nhà và Học gần nhà

topik: Học xa nhà và Học gần nhà

12th Grade

42 Qs

E10. UNIT 4. VOCAB (44-87)

E10. UNIT 4. VOCAB (44-87)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Duyen Le

Used 2+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

44. hardship
sự nghèo đói, sự thiếu thốn
tình nguyện viên, làm tình nguyện
ngôi làng
đa dạng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

45. hard-working
chăm chỉ
sự nghèo đói, sự thiếu thốn
tình nguyện viên, làm tình nguyện
ngôi làng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

46. homeless
vô gia cư
chăm chỉ
sự nghèo đói, sự thiếu thốn
tình nguyện viên, làm tình nguyện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

47. hopeful ≠ hopeless
triển vọng ≠ vô vọng
vô gia cư
chăm chỉ
sự nghèo đói, sự thiếu thốn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

48. increase
sự gia tăng
triển vọng ≠ vô vọng
vô gia cư
chăm chỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

49. interest
sở thích
sự gia tăng
triển vọng ≠ vô vọng
vô gia cư

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

50. international
quốc tế
sở thích
sự gia tăng
triển vọng ≠ vô vọng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?