Right on 9/ Unit 1C - Loại từ
Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Standards-aligned
Sinh Nguyen
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He enjoys ________ to find better deals on his favorite products.
shop
shopping
shopped
shops
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• shop (động từ)
• shopping (danh động từ)
• shopped (quá khứ của động từ)
• shops (động từ)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một danh động từ để diễn tả sở thích của anh ấy.
Ta chọn shopping vì nó là danh động từ diễn tả hành động mua sắm trực tuyến.
DỊCH
Anh ấy thích mua sắm trực tuyến để tìm các ưu đãi tốt hơn cho các sản phẩm yêu thích của mình.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She wore ________ clothes to celebrate the holiday with her family.
tradition
traditional
traditionally
traditions
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• tradition (danh từ)
• traditional (tính từ)
• traditionally (trạng từ)
• traditions (danh từ số nhiều)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một tính từ bổ nghĩa cho "clothes."
Ta chọn traditional vì nó là tính từ diễn tả trang phục truyền thống.
DỊCH
Cô ấy mặc trang phục truyền thống để chào mừng ngày lễ cùng gia đình.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They ________ their meal at a new restaurant downtown.
enjoy
enjoyable
enjoyment
enjoyed
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• enjoy (động từ)
• enjoyable (tính từ)
• enjoyment (danh từ)
• enjoyed (quá khứ của động từ)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một động từ ở dạng quá khứ để diễn tả hành động trong quá khứ.
Ta chọn enjoyed vì nó là động từ quá khứ phù hợp.
DỊCH
Họ đã thưởng thức bữa ăn của mình tại một nhà hàng mới ở trung tâm thành phố.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
My grandparents like listening to ________ because it reminds them of the past.
radio
radios
radioed
radial
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• radio (danh từ)
• radios (danh từ số nhiều)
• radioed (quá khứ của động từ)
• radial (tính từ)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một danh từ làm tân ngữ cho động từ "listening to."
Ta chọn radio vì nó là danh từ chỉ đài phát thanh.
DỊCH
Ông bà tôi thích nghe radio vì nó nhắc họ nhớ về quá khứ.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
They decided to eat ________ so they could try the chef's special dish.
at a restaurant
restaurant
restaurants
in restaurant
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• at a restaurant (cụm danh từ chỉ nơi chốn)
• restaurant (danh từ)
• restaurants (danh từ số nhiều)
• in restaurant (cụm từ sai ngữ pháp)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một cụm danh từ chỉ nơi chốn.
Ta chọn at a restaurant vì nó là cụm danh từ phù hợp để chỉ việc ăn uống tại nhà hàng.
DỊCH
Họ quyết định ăn ở nhà hàng để có thể thử món đặc biệt của đầu bếp.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She ________ in her friend's car for the first time yesterday.
drive
drives
drove
driving
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• drive (động từ nguyên mẫu)
• drives (động từ chia ở ngôi thứ ba số ít)
• drove (quá khứ của động từ)
• driving (danh động từ)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một động từ ở thì quá khứ để diễn tả hành động trong quá khứ.
Ta chọn drove vì nó là động từ quá khứ của “drive.”
DỊCH
Cô ấy đã lái xe của bạn mình lần đầu tiên vào ngày hôm qua.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He always shops ________ because he can find items that aren't in local stores.
online
onlined
onlines
inlined
Answer explanation
KIẾN THỨC LOẠI TỪ
• online (trạng từ)
• onlined (không tồn tại)
• onlines (không tồn tại)
• inlined (không tồn tại)
GIẢI THÍCH
Chỗ trống cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "shops."
Ta chọn online vì nó là trạng từ diễn tả cách thức mua sắm qua mạng.
DỊCH
Anh ấy luôn mua sắm trực tuyến vì có thể tìm thấy những món hàng không có ở các cửa hàng địa phương.
Tags
Kiến thức loại từ - Unit 1 C
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Open-cloze - complete with one word
Quiz
•
University
20 questions
Too- Enough- Very
Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Simple Past Tense
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
F.A.N.B.O.Y.S 3RD PERIOD
Quiz
•
12th Grade
14 questions
TV Program
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
GRAMMAR Q: TENSES - PAST SIMPLE, PAST CONT & PRESENT PERFECT
Quiz
•
1st - 12th Grade
15 questions
GS 12 - Unit 2
Quiz
•
12th Grade
15 questions
IN FOCUS本体L26
Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
MINERS Core Values Quiz
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Identifying and Using Sentence Structures
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Citing Textual Evidence in Reading Comprehension
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Figurative Language Concepts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
8 questions
Elements of Poetry
Lesson
•
9th - 12th Grade
8 questions
Parts of Speech
Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Exploring Parts of Speech
Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Homophones
Quiz
•
9th Grade
10 questions
Exploring Nonfiction Text Features
Interactive video
•
6th - 10th Grade
