
NLKT - Định khoản kế toán. P1

Quiz
•
Business
•
University
•
Hard
Nga Ngô
Used 5+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ "Mua hàng hóa nhập kho, chưa thanh toán cho người bán" làm cho Tài sản, Nguồn vốn thay đổi:
Tài Sản tăng, VCSH giảm
Tài Sản tăng, Nguồn Vốn tăng
Tài Sản tăng, Nợ phải trả tăng
Không có đáp án đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ "Mua TSCĐ đưa vào sử dụng, thanh toán bằng Tiền gửi ngân hàng" làm cho:
Tài sản tăng - Nguồn vốn tăng
Tài sản tăng - Tài sản giảm
Tài sản giảm - Nguồn vốn giảm
Các đáp ản trên đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi doanh nghiệp "Trích lợi nhuận sau thuế bổ sung Quỹ khen thưởng, phúc lợi":
Tổng nguồn vốn của đơn vị không thay đổi
Tổng Tài sản của đơn vị không thay đổi
Nguồn vốn chủ sở hữu của đơn vị sẽ thay đổi cơ cấu
Tất cả các đáp án trên đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Doanh nghiệp vay ngân hàng 100trđ để thanh toán nợ người bán", nghiệp vụ này làm cho:
Tổng Tài sản giảm 100trđ
Tổng Nợ phải trả tăng 100trđ
Tổng Nợ phải trả giảm 100trđ
Tổng Nguồn vốn không thay đổi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ "Trả lương kì trước còn nợ cho công nhân viên bằng tiền mặt" làm cho:
Nợ phải trả tăng
Tài sản giảm
Nợ phải trả và Tài sản giảm
Tài sản không thay đổi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ "Trả lương kì trước còn nợ cho công nhân viên bằng tiền mặt" được định khoản
Nợ TK Chi phí nhân công/ Có TK Tiền mặt
Nợ TK Phải trả NLĐ/ Có TK Tiền mặt
Nợ TK Tiền mặt/ Có TK Chi phí nhân công
Nợ TK Tiền mặt/ Có TK Phải trả NLĐ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghiệp vụ "Chủ sở hữu góp thêm vốn kinh doanh bằng TSCĐ" được định khoản
Nợ TK TSCĐ / Có TK Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Nợ TK Vốn đầu tư của chủ sở hữu/ Có TK TSCĐ
Nợ TK TSCĐ/ Có TK Nguồn vốn kinh doanh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Nguyên Lí Kế Toán

Quiz
•
University
10 questions
Bài kiểm tra kế toán doanh nghiệp

Quiz
•
University
10 questions
Bài quizz DL

Quiz
•
University
10 questions
Kế toán Doanh Nghiệp

Quiz
•
University
7 questions
AC332_Corporations

Quiz
•
University
10 questions
Thanh VTA_Game đầu giờ

Quiz
•
KG - University
14 questions
APD_TCDN_2. Review chương 2

Quiz
•
University
15 questions
APD_TCDN_5. Chương 5

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Business
21 questions
Spanish-Speaking Countries

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
Levels of Measurements

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Common and Proper Nouns

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Los numeros en español.

Lesson
•
6th Grade - University
7 questions
PC: Unit 1 Quiz Review

Quiz
•
11th Grade - University
7 questions
Supporting the Main Idea –Informational

Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
Hurricane or Tornado

Quiz
•
3rd Grade - University
7 questions
Enzymes (Updated)

Interactive video
•
11th Grade - University