Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đố mẹo (P.17)

Đố mẹo (P.17)

Professional Development

25 Qs

Câu 41-70

Câu 41-70

Professional Development

30 Qs

Thiết kế chữ 25/02

Thiết kế chữ 25/02

Professional Development

20 Qs

KA - Khoi 8

KA - Khoi 8

Professional Development

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

Arts

Professional Development

Easy

Created by

Nhung Hà Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1.打的 có nghĩa là gì?

đi xe buýt

đi xe đạp

đi bộ

đi taxi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2.严重 có phiên âm là gì?

zhòngshì

yánsè

yánzhòng

zhòngyào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3.必须 có nghĩa là gì?

tự do

phải, bắt buộc

vui vẻ

dễ dàng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4.Phiên âm của 借 là gì?

jiǎo

jié

jiā

jiè

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5.万 có nghĩa là gì?

nghìn

trăm

vạn

một triệu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6.匆忙 có nghĩa là gì?

chậm rãi

vội vàng

chắc chắn

kiên nhẫn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7.夜里 có nghĩa là gì?

buổi sáng

buổi chiều

ban đêm

buổi trưa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?