ĐỀ N4- 14

ĐỀ N4- 14

1st - 5th Grade

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

bai 9

bai 9

KG - 1st Grade

35 Qs

N4- ĐỀ 4

N4- ĐỀ 4

1st - 5th Grade

42 Qs

N5V-2018

N5V-2018

1st Grade

33 Qs

中学単語テスト15・16

中学単語テスト15・16

1st Grade

40 Qs

Kotoba Lesson 2

Kotoba Lesson 2

1st - 5th Grade

33 Qs

古典単語4(P.86~103)

古典単語4(P.86~103)

1st Grade

35 Qs

はじめまHして

はじめまHして

2nd Grade

35 Qs

N3 文法・漢字・語彙

N3 文法・漢字・語彙

1st Grade

35 Qs

ĐỀ N4- 14

ĐỀ N4- 14

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Cường Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 1: この写真はどこでとったんですか。

  1. 1.しょじん

  2. 2.しゃしん

  3. 3.しょしん

  4. 4.しゃじん

1

2

3

4

Answer explanation

  • 写真: しゃしん: Ảnh chụp

  • Dịch câu: Bức ảnh này được chụp ở đâu?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 2: まいにち天気よほうを見ています。

  1. 1.てんち

  2. 2.でんき

  3. 3.てんき

  4. 4.でんち

1

2

3

4

Answer explanation

  • 天気: てんき: Thời tiết

  • Dịch câu: Tôi xem dự báo thời tiết mỗi ngày

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 3: はじめてでりょこうしました。

  1. 1.ふな

  2. 2.ぶね

  3. 3.ふね

  4. 4.ぶな

1

2

3

4

Answer explanation

  • : ふね : Thuyền

  • Dịch câu: Tôi đã đi du lịch bằng thuyền lần đầu tiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 4: にほんでははスタートのきせつです。

  1. 1.なる

  2. 2.はる

  3. 3.よる

  4. 4.ひる

1

2

3

4

Answer explanation

  • : はる: Mùa xuân

  • Dịch câu: Ở Nhật, mùa xuân là mùa khởi đầu.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 5: ここは2月がいちばん寒いです。

  1. 1.さむい

  2. 2.うすい

  3. 3.かたい

  4. 4.やすい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 寒い: さむい: Lạnh

  • Dịch câu: Ở đây, tháng 2 là lạnh nhất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 6: かぜがとても強いのでいえに入りましょう。

  1. 1.よわい

  2. 2.はやい

  3. 3.ひどい

  4. 4.つよい

1

2

3

4

Answer explanation

  • 強い: つよい: Mạnh mẽ

  • Dịch câu: Vì gió rất mạnh, hãy vào nhà thôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Câu 7: まだ たいふう が 来る かもしれません。

  1. 1.台風

  2. 2.強風

  3. 3.大風

  4. 4.北風

1

2

3

4

Answer explanation

たいふう: Bão

Dịch câu:Có thể bão sẽ đến

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?