Easy vocab (31) - Listening

Easy vocab (31) - Listening

4th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập ngữ âm 4

Ôn tập ngữ âm 4

4th Grade

10 Qs

Diagnostic A2

Diagnostic A2

1st Grade - University

19 Qs

Grade 3 _ Unit 4 _ Lesson 1

Grade 3 _ Unit 4 _ Lesson 1

1st - 5th Grade

16 Qs

Sinh hoạt đầu giờ

Sinh hoạt đầu giờ

KG - University

10 Qs

Grade 4- After Tet U11-U15

Grade 4- After Tet U11-U15

4th - 6th Grade

14 Qs

Kiểm tra đầu giờ 5 nang cao 4/12

Kiểm tra đầu giờ 5 nang cao 4/12

4th - 5th Grade

19 Qs

GRAMMAR G4

GRAMMAR G4

4th Grade

15 Qs

unit 17 english 4

unit 17 english 4

4th Grade

11 Qs

Easy vocab (31) - Listening

Easy vocab (31) - Listening

Assessment

Quiz

English

4th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Thầy Minh

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am sitting on a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: H A R I C)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am wearing a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: T A H)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am standing near a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: R O D O)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

I am eating a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: E K C A)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She is drinking a cup of ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: T A E R W)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

He is riding a ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

(Gợi ý, từ cần tìm của con được tạo bởi các chữ cái sau: K I B E)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

She is studying ______.

Con nghe kỹ và điền từ còn thiếu nhé.

Gợi ý, từ cần tìm của con được viết như sau:

_NGL_S_

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?