Eng6-U4-Words

Eng6-U4-Words

6th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SHCĐ K20402

SHCĐ K20402

University

15 Qs

Hình tròn- Năm, tháng

Hình tròn- Năm, tháng

6th - 12th Grade

20 Qs

A18 - Lesson 4 - Unit 5 (C&E)

A18 - Lesson 4 - Unit 5 (C&E)

5th - 9th Grade

15 Qs

Tin 10_b1-b6

Tin 10_b1-b6

10th Grade

20 Qs

thấu kính- luyện tập vẽ ảnh

thấu kính- luyện tập vẽ ảnh

9th Grade

14 Qs

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ  số

đọc, viết, so sánh các số có 5 chữ số

6th - 12th Grade

20 Qs

Tôi đi học

Tôi đi học

1st - 12th Grade

20 Qs

REVISION FOR 1ST  MIDTERM

REVISION FOR 1ST MIDTERM

10th Grade

12 Qs

Eng6-U4-Words

Eng6-U4-Words

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

tam ngo

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

art gallery (n)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

nhộn nhịp, náo nhiệt

nhà thờ lớn, thánh đường

đi ngang qua, qua, vượt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

busy (adj)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

nhộn nhịp, náo nhiệt

nhà thờ lớn, thánh đường

đi ngang qua, qua, vượt

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cathedral (n)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

nhộn nhịp, náo nhiệt

nhà thờ lớn, thánh đường

đi ngang qua, qua, vượt

nổi tiếng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cross (v)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

nhộn nhịp, náo nhiệt

nhà thờ lớn, thánh đường

đi ngang qua, qua, vượt

không thích, ghét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dislike (v)

phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật

nhộn nhịp, náo nhiệt

nhà thờ lớn, thánh đường

đi ngang qua, qua, vượt

không thích, ghét

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

famous (adj)

nổi tiếng

xa xôi, xa

cuối cùng

hẹp, chật hẹp

ngoài trời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

faraway (adj)

nổi tiếng

xa xôi, xa

cuối cùng

hẹp, chật hẹp

ngoài trời

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?