
Quiz về KTGK1-SỬ

Quiz
•
English
•
10th Grade
•
Medium
Keen Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hiện thực lịch sử là gì?
Là tất cả những gì đã diễn ra trong quá khứ.
Là những gì sắp diễn ra trong xã hội loài người.
Là những gì đã xảy ra mà con người nhận thức được.
Là khoa học tìm hiểu về quá khứ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lịch sử được con người nhận thức là gì?
Là những mô tả của con người về quá khứ đã qua.
Là những hiểu biết của con người về hiện thực lịch sử.
Là những công trình nghiên cứu lịch sử.
Là những lễ hội lịch sử – văn hoá được phục dựng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm nào sau đây là đúng?
Lịch sử là những gì diễn ra trong quá khứ.
Lịch sử là những gì diễn ra ở mỗi dân tộc.
Lịch sử là những gì diễn ra ở mỗi quốc gia.
Lich sử là quá trình tiến hóa của con người.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lịch sử được hiểu theo những nghĩa nào sau đây?
Tái hiện lịch sử và học tập lịch sử.
Hiện thực lịch sử và lịch sử được con người nhận thức.
Lịch sử được con người nhận thức và hiểu biết lịch sử.
Hiện thực lịch sử và tái hiện lịch sử.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm nào là đúng về Sử học?
Sử học là khoa học nghiên cứu về hoạt động của con người.
Sử học là khoa học nghiên cứu về văn hóa của con người.
Sử học là khoa học nghiên cứu về quá khứ của con người.
Sử học là khoa học nghiên cứu về tiến hóa của con người.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đối tượng nghiên cứu của Sử học là
quá trình phát triển của loài người.
những hoạt động của loài người.
quá trình tiến hóa của loài người.
toàn bộ quá khứ của loài người.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sử học có chức năng nào sau đây?
Khoa học và nghiên cứu.
Khoa học và xã hội.
Khoa học và giáo dục.
Khoa học và nhân văn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Tiếng Anh Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin

Quiz
•
10th Grade
42 questions
3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)

Quiz
•
1st Grade - University
49 questions
Sử HKII 50-100

Quiz
•
9th - 12th Grade
49 questions
Đề Cương Lịch Sử Khối 10

Quiz
•
10th Grade
41 questions
CAM 15-T2-P2-Reading

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
UNIT 8 TOURISM

Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
7th Grade - University
48 questions
Đề Cương Thi Giữa Kỳ I

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade