Câu hỏi về chấn thương hàm mặt

Câu hỏi về chấn thương hàm mặt

University

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Xĩu ngang with GDCD - HK1

Xĩu ngang with GDCD - HK1

12th Grade - University

92 Qs

Truyền thông

Truyền thông

University

94 Qs

Kiểm tra Dược Động Học

Kiểm tra Dược Động Học

University

86 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm luật dân sự

Câu hỏi trắc nghiệm luật dân sự

University

87 Qs

CT Danh thắng Việt Nam (Phần 2 - Thác nước)

CT Danh thắng Việt Nam (Phần 2 - Thác nước)

University

95 Qs

Cơ sở văn hóa

Cơ sở văn hóa

University

96 Qs

Bài tập Tâm bệnh học ĐC

Bài tập Tâm bệnh học ĐC

University

90 Qs

Câu Hỏi Ôn Giữa Kỳ Kinh Tế Pháp Luật

Câu Hỏi Ôn Giữa Kỳ Kinh Tế Pháp Luật

11th Grade - University

92 Qs

Câu hỏi về chấn thương hàm mặt

Câu hỏi về chấn thương hàm mặt

Assessment

Quiz

Social Studies

University

Medium

Created by

Sơn Trịnh

Used 1+ times

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian cố định chỉ thép khi gãy xương hàm dưới ở trẻ em là

1 tuần

2 tuần

3 tuần

4 tuần

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời gian cố định chỉ thép khi gãy xương hàm dưới ở người lớn là

2-4tuần

4-6 tuần

6-8 tuần

8-10 tuần

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong chấn thương răng cố định với các răng lân cận bằng buộc chỉ thép trong thời gian

1-2 tuần

2-3 tuần

3-4 tuần

4-5 tuần

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tắc xử trí vết thương phần mềm vùng hàm mặt là

Làm sạch

Cầm máu

Cắt lọc

Khâu kín

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Răng rơi ra ngoài khi bị tai nạn, trước khi cắm lại vào huyệt ổ răng cần ngâm trong dung dịch

Nước muối sinh lý

Cồn

Oxy già

Betadin

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ưu tiên cấp cứu số một cho người bệnh chấn thương hàm mặt là

Phòng chống sock

Giảm đau

Khâu kín vết thương

Phòng chống tắc đường thở

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tư thế khi phòng chống tắc đường thở và sốc cho người bệnh chấn thương hàm mặt là

Nằm ngửa

Nằm nghiêng

Nằm ngửa, đầu cao

Nửa nằm, nửa ngồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies