
Kiểm tra miệng bài 1 PTHN Q1

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
thị lưu
Used 2+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "bạn" (người nghe)?
您
你
中国
越南
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"你好" có nghĩa là gì?
Xin chào
Tạm biệt
Cảm ơn
Xin lỗi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào dưới đây thể hiện sự tôn trọng hơn khi chào hỏi?
你好
您好
我好
他好
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"越南" trong tiếng Trung có nghĩa là gì?
Mỹ
Trung Quốc
Việt Nam
Nhật Bản
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây có nghĩa là "Mỹ"?
中国
越南
您
美国
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ nào dưới đây là cách gọi thân mật dành cho "bạn" hoặc "người nghe"?
您
中国
你
美国
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong số các đáp án sau, từ nào chỉ quốc gia Trung Quốc?
美国
中国
您
你
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Ôn tập Mustong giao tiếp 123

Quiz
•
University
14 questions
HSK 2 _ LESSON 78

Quiz
•
University
14 questions
汉语听说教程9.2

Quiz
•
University
13 questions
Q2_Bài 2

Quiz
•
University
20 questions
01 FG12-III-vocabulary

Quiz
•
12th Grade - University
15 questions
Minanihongo

Quiz
•
University
11 questions
R6 3rd alphabetまで

Quiz
•
3rd Grade - University
14 questions
Từ vựng Tiếng Trung Quiz

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade