Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Hard
Sinh Nguyen
Used 8+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
She/ read/ a book/ in the library/ now.
=>______________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "She" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "reading" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Dịch: Cô ấy đang đọc sách trong thư viện ngay bây giờ.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
They/ play/ soccer/ in the park/ now.
=>__________________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "They" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số nhiều), nên ta dùng "are".
- "playing" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" cho biết hành động đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Họ đang chơi bóng đá trong công viên ngay bây giờ.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
I/ take/ a walk/ in the park/ now.
=> _______________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "I" là chủ ngữ (ngôi thứ nhất), nên ta dùng "am".
- "taking" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra.
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Dịch: Tôi đang đi dạo trong công viên ngay bây giờ.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
He/ work/ on a project/ at the moment.
=>_______________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "He" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "working" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra.
- "at the moment" cho biết hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Dịch: Anh ấy đang làm việc trên một dự án vào lúc này.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
We/ watch/ TV/ at home/ now.
=> _________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "We" là chủ ngữ (ngôi thứ nhất số nhiều), nên ta dùng "are".
- "watching" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" cho biết hành động đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Chúng tôi đang xem TV ở nhà ngay bây giờ.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
She/ not read/ a book/ in the library/ now.
=>_________________________ now.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + not + động từ (thêm "-ing").
- "She" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "not" phủ định hành động.
- "reading" là động từ chia ở dạng "-ing".
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- Dịch: Cô ấy không đang đọc sách trong thư viện ngay bây giờ.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
They/ not play/ soccer/ in the park/ now.
- They ________________________ now.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + not + động từ (thêm "-ing").
- "They" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số nhiều), nên ta dùng "are".
- "not" phủ định hành động.
- "playing" là động từ chia ở dạng "-ing".
- "now" cho biết hành động không đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Họ không đang chơi bóng đá trong công viên ngay bây giờ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Bài tập Câu đơn- Câu Ghép- Câu Phức

Quiz
•
7th - 8th Grade
15 questions
THÁC THỨC ĐỌC - HIỂU 2

Quiz
•
University
16 questions
ENTRANCE MINI TEST

Quiz
•
9th - 12th Grade
17 questions
Unit 11.1: Have you ever been…?

Quiz
•
5th - 7th Grade
16 questions
Present Perfect- Review- G6A

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
THE PRESENT PERFECT

Quiz
•
8th - 12th Grade
13 questions
chiến lược từ vựng

Quiz
•
University
15 questions
mini Test-Comparision (Câu so sánh)- GRADE 9

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade