Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Quiz
•
English
•
7th Grade
•
Hard
Sinh Nguyen
Used 30+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
She/ read/ a book/ in the library/ now.
=>______________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "She" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "reading" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Dịch: Cô ấy đang đọc sách trong thư viện ngay bây giờ.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
They/ play/ soccer/ in the park/ now.
=>__________________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "They" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số nhiều), nên ta dùng "are".
- "playing" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" cho biết hành động đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Họ đang chơi bóng đá trong công viên ngay bây giờ.
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
I/ take/ a walk/ in the park/ now.
=> _______________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "I" là chủ ngữ (ngôi thứ nhất), nên ta dùng "am".
- "taking" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra.
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, cho biết hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.
- Dịch: Tôi đang đi dạo trong công viên ngay bây giờ.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
He/ work/ on a project/ at the moment.
=>_______________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "He" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "working" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang diễn ra.
- "at the moment" cho biết hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói.
- Dịch: Anh ấy đang làm việc trên một dự án vào lúc này.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
We/ watch/ TV/ at home/ now.
=> _________________________.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + động từ (thêm "-ing").
- "We" là chủ ngữ (ngôi thứ nhất số nhiều), nên ta dùng "are".
- "watching" là động từ chia ở dạng "-ing" để diễn tả hành động đang xảy ra.
- "now" cho biết hành động đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Chúng tôi đang xem TV ở nhà ngay bây giờ.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
She/ not read/ a book/ in the library/ now.
=>_________________________ now.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + not + động từ (thêm "-ing").
- "She" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số ít), nên ta dùng "is".
- "not" phủ định hành động.
- "reading" là động từ chia ở dạng "-ing".
- "now" là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.
- Dịch: Cô ấy không đang đọc sách trong thư viện ngay bây giờ.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
HOÀN THÀNH CÂU SỬ DỤNG TỪ GỢI Ý
They/ not play/ soccer/ in the park/ now.
- They ________________________ now.
Answer explanation
GIẢI THÍCH:
- Form: Chủ ngữ + "am/is/are" + not + động từ (thêm "-ing").
- "They" là chủ ngữ (ngôi thứ ba số nhiều), nên ta dùng "are".
- "not" phủ định hành động.
- "playing" là động từ chia ở dạng "-ing".
- "now" cho biết hành động không đang diễn ra ngay lúc này.
- Dịch: Họ không đang chơi bóng đá trong công viên ngay bây giờ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Reported Speech (Without time)

Quiz
•
8th Grade
16 questions
[Easy IELTS] Quiz Game tuần 2 tháng 10

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
University
20 questions
[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
REVISION - G7

Quiz
•
7th Grade
19 questions
Ôn tập về thì trong Tiếng Anh

Quiz
•
12th Grade
16 questions
l6 24.1 P2

Quiz
•
University
15 questions
chuyển đổi câu gián tiếp

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
13 questions
Parts of Speech

Quiz
•
7th Grade
8 questions
Common Assessment 1 Review

Passage
•
7th Grade
17 questions
Figurative Language

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Independent and Dependent Clauses

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Main Idea and Supporting Details

Quiz
•
7th Grade
11 questions
USING CONTEXT CLUES

Lesson
•
5th - 7th Grade
8 questions
Exploring Prefixes and Suffixes in English

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Informational Text Features

Quiz
•
4th - 8th Grade