
Hoá 💀

Quiz
•
Others
•
1st Grade
•
Easy
Tuấn Anh
Used 1+ times
FREE Resource
32 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong phương pháp chuẩn độ acid-base, thời điểm hai chất tác dụng vừa đủ với nhau hoàn toàn gọi là điểm
nóng.
tương đương.
tọa độ.
cân bằng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phương trình: CH3COOH + H2O ⇌CH3COO- + H3O+. Trong phản ứng thuận, theo thuyết Bronsted - Lowry chất nào là acid?
CH3COOH.
H2O.
CH3COO-.
H3O+.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho phương trình: NH3 + H2O NH4+ + OH-. Trong phản ứng nghịch, theo thuyết Bronsted - Lowry chất nào là acid?
NH3.
H2O.
NH4+.
OH-.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dung dịch chất nào sau đây làm quỳ tím chuyển thành màu xanh?
HCl.
CH3COONa.
KNO3.
C2H5OH.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có 4 dung dịch: Sodium chloride (NaCl), ancol ethylic (C2H5OH), acetic acid (CH3COOH), potassium sulfate ( K2SO4 ) đều có nồng độ 0,1 mol/L. Khả năng dẫn điện của các dung dịch đó tăng dần theo thứ tự nào trong các thứ tự sau:
NaCl < C2H5OH < CH3COOH < K2SO4.
C2H5OH < CH3COOH < NaCl < K2SO4.
C2H5OH < CH3COOH < K2SO4 < NaCl.
CH3COOH < NaCl < C2H5OH < K2SO4.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong chuẩn độ acid - base, dung dịch chuẩn là dung dịch đã biết
thể tích.
nồng độ.
số mol.
số gam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
X là dung dịch chuẩn (đã biết nồng độ) dùng để xác định nồng độ dung dịch HCl bằng phương pháp chuẩn độ. X có thể là dung dịch nào sau đây?
H2SO4.
HCl.
HNO3.
KOH.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
27 questions
Kiến thức về tụ điện

Quiz
•
1st Grade
37 questions
Ôn tập công nghệ 12

Quiz
•
1st Grade
37 questions
địa lý

Quiz
•
1st Grade
27 questions
Vật lí

Quiz
•
1st - 5th Grade
36 questions
Tiêu hoá (2)

Quiz
•
1st Grade
34 questions
công nghệ đề 100

Quiz
•
1st Grade
37 questions
Địa lí

Quiz
•
1st Grade
27 questions
hoá 11 đề 1

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade