Ôn tập Buổi 1

Ôn tập Buổi 1

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 9 - UNIT 1,2,3 (2)

GRADE 9 - UNIT 1,2,3 (2)

9th Grade

15 Qs

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

Unit 1. Local Environment

Unit 1. Local Environment

9th Grade

25 Qs

TA9 - Unit 2 - Lesson 1

TA9 - Unit 2 - Lesson 1

9th Grade

15 Qs

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

Từ vựng Unit 1 - Anh 9 phần 1

9th Grade

16 Qs

Anh 9 Unit 1 Getting Started Vocab

Anh 9 Unit 1 Getting Started Vocab

9th Grade

18 Qs

Vocab bài 1 (PTV 1)

Vocab bài 1 (PTV 1)

9th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

Ôn tập Buổi 1

Ôn tập Buổi 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Daphne Bridgerton

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền các từ với định nghĩa của chúng: Carve

Chạm khắc

Thợ rèn

Khăn tay

Buổi hoạt động

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối nghĩa: Conical hat

Mũ nồi

Nón lá

Đồ sơn mài

Đồ chạm khắc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Knitting

Đan len

Đánh trống

Mài tranh

Trải nghiệm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối nghĩa: Lantern

Nhà để xe

Đèn lồng

Vết bẩn

Nơi sinh ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối nghĩa: Pottery

Đồ thủ công

Sơi chỉ

Đồ gốm

Sự chuẩn xác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối nghĩa: Sculpture

Sơn màu

Đánh trống

Vẽ tranh

Chạm khắc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nối nghĩa: Lacquerware

Đồ sơn mài

Tranh vẽ thủ công

Lắc tay

Nghệ nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?