CÔNG NGHỆ 6

CÔNG NGHỆ 6

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GDCD 6 - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM - BÀI 1,2

GDCD 6 - BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM - BÀI 1,2

6th Grade - University

20 Qs

Ôn tập Công Nghệ bài 1

Ôn tập Công Nghệ bài 1

12th Grade

18 Qs

LIÊN HOAN BÁO CÁO VIÊN NĂM 2021

LIÊN HOAN BÁO CÁO VIÊN NĂM 2021

University - Professional Development

20 Qs

mini game tieu doi 9

mini game tieu doi 9

University

20 Qs

Địa đạo Củ chi

Địa đạo Củ chi

University

17 Qs

Ai hiểu Anh Thư nhất

Ai hiểu Anh Thư nhất

9th Grade

15 Qs

L'Amérique du Nord

L'Amérique du Nord

KG - Professional Development

15 Qs

AA

AA

11th Grade

18 Qs

CÔNG NGHỆ 6

CÔNG NGHỆ 6

Assessment

Quiz

Instructional Technology, Other

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Hoàng Lý

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ngô thuộc nhóm thức ăn nào?

Nhóm chất khoáng, vitamin

Nhóm đường bột

Nhóm đạm

Nhóm chất béo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thịt Vịt thuộc nhóm nào sau đây

Nhóm đạm

Nhóm đường bột

Nhóm chất béo

Nhóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn Nam trong 1 ngày ăn mấy bữa. Biết bạn Nam không bỏ bữa nào và ăn thêm một bữa phụ

2

5

4

2

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn A ăn 1 ngày 10 cây kem và 5 chén cơm, hỏi bạn A sẽ bị gì

chẳng bị gì cả

mổ ruột thừa

béo phì

dư cân

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ăn uống đúng,chuẩn mực gọi là

Ăn uống chuẩn mực

Ăn uống không khoa học

Ăn uống khoa học

Ăn uống dư cân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nấm thuộc nhóm nào?

Nhóm chất khoáng, vitamin

Nhóm chất đạm

Nhóm chất béo

Nhóm dầu mỡ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khoảng cách giữa các bữa ăn là

2-3 giờ

3-4 giờ

4-5 giờ

5-6 giờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?

Discover more resources for Instructional Technology