từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 1. hello 1234

unit 1. hello 1234

1st Grade

15 Qs

Di sản thế giới của chúng tôi

Di sản thế giới của chúng tôi

11th Grade

10 Qs

Unit 8 2

Unit 8 2

3rd Grade

14 Qs

ÔN TẬP TỔNG HỢP L1-U4-L1

ÔN TẬP TỔNG HỢP L1-U4-L1

2nd - 3rd Grade

12 Qs

Festivals around the world

Festivals around the world

7th Grade

15 Qs

Webinar mùa 4 tập 4 (28/04) - Quiz 1

Webinar mùa 4 tập 4 (28/04) - Quiz 1

University

10 Qs

Thứ sáu ngày 24 tháng 4 năm 2020

Thứ sáu ngày 24 tháng 4 năm 2020

7th Grade

10 Qs

Vocab check unit 3

Vocab check unit 3

9th Grade

14 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Mèo Heo

Used 16+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'hands up' có nghĩa là gì?

Giơ tay lên.

Đặt tay xuống.

Giữ tay lại.

Giơ tay xuống.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'hungry' có nghĩa là gì?

Đói

Ngủ

Khát

Noi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Mở sách ra trong tiếng Việt là gì?

Đọc sách lên

Đóng sách lại

Mở sách ra

Cất sách vào tủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'scared' có nghĩa là gì?

vui vẻ

buồn bã

hạnh phúc

sợ hãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'happy' có nghĩa là gì?

Vui vẻ, hạnh phúc

Buồn bã

Tức giận

Chán nản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'close your book' có nghĩa là gì?

Vứt cuốn sách của bạn.

Mở cuốn sách của bạn.

Đóng cuốn sách của bạn.

Đọc cuốn sách của bạn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'thirsty' có nghĩa là gì?

Khát khô

Uống nước

Khát nước

Thèm ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?