từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mini Test 4

Mini Test 4

University

10 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG L1-U4-L2

ÔN TẬP TỪ VỰNG L1-U4-L2

2nd - 3rd Grade

12 Qs

Vui học từ vựng Tiếng Anh

Vui học từ vựng Tiếng Anh

3rd - 5th Grade

10 Qs

Modal perfect

Modal perfect

11th Grade

10 Qs

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

Unit 11: OUR GREENER WORLD (CONTINUE)

6th Grade

12 Qs

Business Partner Bài 2

Business Partner Bài 2

University

10 Qs

bài tập ôn từ vựng

bài tập ôn từ vựng

10th Grade

12 Qs

Kiểm tra Tiếng Anh

Kiểm tra Tiếng Anh

2nd - 3rd Grade

10 Qs

từ vựng tiếng anh

từ vựng tiếng anh

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Easy

Created by

Mèo Heo

Used 19+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'hands up' có nghĩa là gì?

Giơ tay lên.

Đặt tay xuống.

Giữ tay lại.

Giơ tay xuống.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'hungry' có nghĩa là gì?

Đói

Ngủ

Khát

Noi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Mở sách ra trong tiếng Việt là gì?

Đọc sách lên

Đóng sách lại

Mở sách ra

Cất sách vào tủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'scared' có nghĩa là gì?

vui vẻ

buồn bã

hạnh phúc

sợ hãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'happy' có nghĩa là gì?

Vui vẻ, hạnh phúc

Buồn bã

Tức giận

Chán nản

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'close your book' có nghĩa là gì?

Vứt cuốn sách của bạn.

Mở cuốn sách của bạn.

Đóng cuốn sách của bạn.

Đọc cuốn sách của bạn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ 'thirsty' có nghĩa là gì?

Khát khô

Uống nước

Khát nước

Thèm ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?