Bốn loại đơn phân cấu tạo DNA có ký hiệu là:

bài 1

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Mỹ Hoàng
Used 1+ times
FREE Resource
22 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. A, U, G, C
B. U, T, G, C
C. A, T, G, C
D. A, U, G, T
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng nào của gene quyết định cấu trúc phân tử protein do nó quy định tổng hợp?
A. Vùng Operator
B. Vùng mã hóa
C. Vùng kết thúc
D. Vùng điều hòa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở sinh vật nhân thực, trình tự nucleotide trong vùng mã hóa của gene và mã hóa amino acid được gọi là:
A. đoạn intron
B. gene phân mảnh
C. vùng vận hành
D. đoạn exon
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tắc bổ sung được thể hiện trong cơ chế phiên mã là
A. A liên kết với U, T liên kết với A, G liên kết với C, C liên kết với G.
B. A liên kết với T, T liên kết với A, G liên kết với C, C liên kết với G.
C. A liên kết với T, U liên kết với A, G liên kết với C, C liên kết với G.
D. A liên kết với C, T liên kết với A, G liên kết với U, C liên kết với G.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chức năng nào sau đây không phải là chức năng của DNA?
A. Mang và bảo quản thông tin di truyền.
B. Truyền đạt thông tin di truyền.
C. Biểu hiện thông tin di truyền.
D. Trực tiếp biểu hiện tính trạng ở mỗi cơ thể.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mRNA có chức năng
A. là khuôn cho quá trình dịch mã.
B. là khuôn cho quá trình phiên mã.
C. vận chuyển amino acid tới ribosome.
D. cấu trúc, cấu tạo nên ribosome.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Polyribosome hay polysome là hiện tượng
A. một ribosome dịch mã cho 1 phân tử mRNA.
B. nhiều ribosome cùng dịch mã cho nhiều phân tử mRNA.
C. nhiều ribosome cùng dịch mã cho 1 phân tử mRNA.
D. một ribosome dịch mã cho nhiều phân tử mRNA.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
UNIT 1: LESSON 1: ANIMALS

Quiz
•
1st - 5th Grade
23 questions
Ôn tập

Quiz
•
5th Grade - University
27 questions
Ôn tập HK I

Quiz
•
4th Grade
20 questions
SSN301 CHAP 11

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
present simple 2

Quiz
•
4th Grade
21 questions
TRẮC NGHIỆM BÀI 5

Quiz
•
1st Grade
20 questions
DAILY ACTIVITIES

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Thắng biển

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade