Kiến Tạo Mảng và Vỏ Trái Đất

Kiến Tạo Mảng và Vỏ Trái Đất

10th Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chì ô gờ ra phì

Chì ô gờ ra phì

10th Grade

66 Qs

Ôn tập giữa kì 2

Ôn tập giữa kì 2

10th Grade

69 Qs

ĐỊA

ĐỊA

10th Grade

72 Qs

Địa lý

Địa lý

9th - 12th Grade

70 Qs

Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

Địa Lí Cuối Kì 1 CHUẨN

10th Grade

70 Qs

địa.

địa.

10th Grade

65 Qs

Geo 10 EOT Revision

Geo 10 EOT Revision

10th Grade

73 Qs

 Bài 8: Khí áp, gió và mưa

Bài 8: Khí áp, gió và mưa

10th Grade

66 Qs

Kiến Tạo Mảng và Vỏ Trái Đất

Kiến Tạo Mảng và Vỏ Trái Đất

Assessment

Quiz

Geography

10th Grade

Easy

Created by

Phát Le

Used 1+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thạch quyển được hợp thành bởi lớp vỏ Trái Đất và

phần trên của lớp Man-ti.

phần dưới của lốp Man-ti.

nhân ngoài của Trái Đất.

nhân trong của Trái Đất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vỏ Trái Đất được phân ra thành hai kiểu chính là

lớp vỏ lục địa và lớp vỏ đại dương.

lớp Manti và lớp vỏ đại dương.

lớp vỏ lục địa và lớp Manti.

thạch quyển và lớp Manti.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp vỏ Trái Đất dày khoảng

5km ở đại dương và 70km ở lục địa.

15km ở đại dương và 7km ở lục địa.

5km ở đại dương và 7km ở lục địa.

25km ở đại dương và 17km ở lục địa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo thứ tự từ ngoài vào trong, cấu trúc của Trái Đất gồm

lớp Manti, nhân Trái Đất, vỏ Trái Đất.

vỏ Trái Đất, nhân Trái Đất, lớp Manti.

vỏ Trái Đất, lớp Manti, nhân Trái Đất.

vỏ Trái Đất, thạch quyển, nhân Trái Đất.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Theo thuyết kiến tạo mảng thì thạch quyển gồm

5 mảng kiến tạo.

6 mảng kiến tạo.

7 mảng kiến tạo.

8 mảng kiến tạo.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vật liệu cấu tạo nên vỏ Trái Đất là

khoáng vật và đá trầm tích.

đá mac-ma và biến chất.

đất và khoáng vật.

khoáng vật và đá.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nền của các lục địa được gọi tên là

tầng Sima.

tầng granit.

tầng Sial.

thạch quyển.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?