KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 23 - INTENSIVE L3

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 23 - INTENSIVE L3

University

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

Vocabulary 3

Vocabulary 3

University

20 Qs

1/2 Cam 11 T1 P1

1/2 Cam 11 T1 P1

University

26 Qs

Reading 5 week 3b

Reading 5 week 3b

University

26 Qs

Reading week 1b

Reading week 1b

University

24 Qs

[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

[BEGINNER'S TOEIC] TRẮC NGHIỆM TỪ VỰNG - LESSON 4

University

20 Qs

Unit 3: Tools

Unit 3: Tools

University

21 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 24 - INTENSIVE L3

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 24 - INTENSIVE L3

University

22 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 23 - INTENSIVE L3

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 23 - INTENSIVE L3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Nhi Huyen

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

taking off
(v) cởi ra, tháo ra
(v) nhìn lên
(v) nâng lên, nhấc lên
(v) chất chồng, chất đống

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

badge
(n) huy hiệu, phù hiệu
(v) nghỉ ngơi
(n) cái thùng
(np) dây điện thoại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

leaning over
(v) nghiêng về phía
(n) cây cột
(n) lan can
(v) treo

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

lifting
(v) nâng lên, nhấc lên
(v) chèo thuyền
(v) leo
(n) băng ghế (ở nơi công cộng)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

bin
(n) cái thùng
(n) tủ kính trưng bày
(v) vác cái thang
(v) cởi ra, tháo ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

railing
(n) lan can
(V) cột, thắt
(v) nhìn lên
(n) huy hiệu, phù hiệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

climbing
(v) leo
(n) cà vạt
(v) nghỉ ngơi
(v) nghiêng về phía

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?