Kiểm tra SC1 bài 15

Kiểm tra SC1 bài 15

12th Grade

85 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HYQ TN

HYQ TN

12th Grade

80 Qs

Heritage Chinese idioms

Heritage Chinese idioms

6th - 12th Grade

81 Qs

汉语拼音题

汉语拼音题

1st - 12th Grade

90 Qs

KTPL

KTPL

12th Grade

87 Qs

Tràng giang- Huy Cận

Tràng giang- Huy Cận

12th Grade

82 Qs

Numbers

Numbers

9th - 12th Grade

83 Qs

Bài test HSK3

Bài test HSK3

12th Grade

80 Qs

Đọc hiểu 12

Đọc hiểu 12

12th Grade

84 Qs

Kiểm tra SC1 bài 15

Kiểm tra SC1 bài 15

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 2+ times

FREE Resource

85 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng với nghĩa "Sau khi ăn cơm, tôi sẽ về nhà":

吃饭以后,我回家。

吃饭从,我回家。

吃饭以前,我回家。

吃饭的时候,我回家。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "特别" trong câu "她特别喜欢看电影" có chức năng gì?

Danh từ

Động từ

Tính từ

Phó từ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ đúng để hoàn thành câu: "从早上 ______ 晚上,他都在学习。"

以后

一直

差不多

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng với nghĩa "Cô ấy đang chuẩn bị quà tặng":

她在准备礼物。

准备她在礼物。

她准备在礼物。

在她准备礼物。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "送" trong câu "我送你回家" có nghĩa là gì?

Nhận

Tặng

Đưa, tiễn

Mua

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu đúng với nghĩa "Anh ấy muốn mua một món quà":

他准备买一件礼物。

他一直买一件礼物。

他打算买一件礼物。

他要买一件礼物。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc nào là đúng với nghĩa "Từ ngày hôm qua, tôi đã luôn bận rộn":

从昨天到明天我一直很忙。

从昨天,我一直到现在很忙。

从昨天到现在很忙我。

从昨天到现在,我一直很忙。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages