UNIT 4 REMEMBERING THE PAST ( GRADE 9 - PART 01 )

UNIT 4 REMEMBERING THE PAST ( GRADE 9 - PART 01 )

9th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4-6 Review

Unit 4-6 Review

9th Grade

43 Qs

P2. Future simple tense

P2. Future simple tense

6th - 12th Grade

46 Qs

REVIEW GRADE 4

REVIEW GRADE 4

3rd Grade - University

40 Qs

Articles

Articles

3rd - 12th Grade

50 Qs

kiem tra 40c english 9

kiem tra 40c english 9

9th Grade

40 Qs

REVIEW 1st TERM TEST- ENGLISH 9

REVIEW 1st TERM TEST- ENGLISH 9

9th Grade

50 Qs

QUESTION WORDS

QUESTION WORDS

1st - 12th Grade

42 Qs

UNIT 4 REMEMBERING THE PAST ( GRADE 9 - PART 01 )

UNIT 4 REMEMBERING THE PAST ( GRADE 9 - PART 01 )

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

21 Nguyễn Thị Kim Trang

Used 14+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ancestor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Tổ tiên, cha ông

Cổ đại, lâu đời

Lâu đài

Thế kỉ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ancient" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Bộ sưu tập

Cổ đại, lâu đời

Chân trần

Kỉ niệm đám cưới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "anniversary" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Lễ kỉ niệm

Kỉ niệm đám cưới

Tổ tiên, cha ông

Cung cấp năng lượng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "anniversary of sth" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Lễ kỉ niệm ngày gì

Kỉ niệm, ăn mừng

Thuộc cộng đồng

Bộ sưu tập cái gì đó

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "wedding anniversary" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Lễ kỉ niệm đám cưới

Lễ kỉ niệm

Thế kỉ

Nổ ra, bùng ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "appear" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Xuất hiện

Cung cấp năng lượng

Bộ sưu tập

Kỉ niệm đám cưới

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "associated with sth" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Gắn với việc gì, liên kết với cái gì

Nổ ra, bùng ra

Cổ đại, lâu đời

Thế kỉ

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?