quá khứ đơn

quá khứ đơn

1st Grade - Professional Development

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

FF1 unit 11 ME

FF1 unit 11 ME

1st - 3rd Grade

38 Qs

UNIT 3 QUINTO!!

UNIT 3 QUINTO!!

4th - 6th Grade

35 Qs

S302/1P3TRI

S302/1P3TRI

University - Professional Development

40 Qs

Final M3. BPMS

Final M3. BPMS

9th Grade

40 Qs

UH Bahasa Inggris 11th grader ke 2

UH Bahasa Inggris 11th grader ke 2

11th Grade

40 Qs

CHECKPOINT ROADMAP B1+ UNIT 3

CHECKPOINT ROADMAP B1+ UNIT 3

University

42 Qs

M2 R&W Bookwork - Pages 120, 121, and 124

M2 R&W Bookwork - Pages 120, 121, and 124

8th Grade

37 Qs

Q2 Descriptive/Procedural Text

Q2 Descriptive/Procedural Text

6th Grade

39 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

Assessment

Quiz

English

1st Grade - Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

Thanh Tâm Trần Thị

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn (Past simple) dùng để diễn tả hành động sự vật ________________

xảy ra trong hiện tại hoặc vừa mới kết thúc.

đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.

sẽ xảy ra trong tương lai.

đã xảy ra trong quá khứ hoặc vừa mới kết thúc.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

quá khứ của do[có 1 lựa chọn]

did

doed

do

don

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dạng đúng của động từ to be khi được chia trong quá khứ là ________________________

s + am/ is / are

S + will + be

S + were/ was

S + have / has + been

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Công thức động từ thường thì quá khứ đơn dạng phủ định là __________

S + was/ were + not + Vo

S + am / is / are + Vo

S + V2_ed + not

S + did not + Vo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Trong các động từ sau đây động từ nào là dạng bất quy tắt của động từ - EAT -

EATED

ATE

EATEN

EATING

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Thì Quá khứ đơn diễn tả

Thói quen ở hiện tại, hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại

Hành động đã xảy ra trong quá khứ, không liên quan đến hiện tại

Hành động đang diễn ra trong quá khứ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

(-) S+ ________+ O

didn't + Ved

didn't + V cột 2

didn't + V nguyên mẫu

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?