
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
Biology
•
12th Grade
•
Medium
Lann Hongg
Used 2+ times
FREE Resource
64 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Vật nào sau đây không có cấu trúc tinh thể?
A. Chiếc cốc thuỷ
tinh.
B. Hạt muối ăn.
C. Viên kim cương
D. Miếng thạch anh.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2. Cho đồ thị biểu diễn sự thay đổi nhiệt
độ theo thời gian của nước đá như hình vẽ.
Thời gian nước đá tan từ phút nào:
A. Từ 0 đến phút thứ 6
B. Từ phút thứ 10 trở đi.
C. Từ t = 6 phút đến t = 10 phút
D. Từ phút thứ 10 đến phút thứ 15.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3. Nội năng của một vật
A. phụ thuộc vào động năng của chuyển
động của vật.
B. phụ thuộc vào động năng chuyển động của các phân tử cấu tạo nên vật.
C. bằng không khi vật ở thể rắn.
D. tăng khi vật chuyển động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4. Nếu tăng nhiệt độ của một hệ mà không làm thay đổi thể tích của nó thì nội năng của nó
A. tăng.
B. ban đầu tăng, sau đó giảm.
C. giảm.
D. luôn không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Hai hệ ở trạng thái cân bằng nhiệt thì
A. chúng nhất thiết phải ở cùng nhiệt độ.
B. chúng nhất thiết phải chứa cùng một lượng nhiệt.
C. chúng nhất thiết phải có cùng khối lượng.
D. chúng nhất thiết phải được cấu tạo từ cùng một chất.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Sự khác biệt giữa thang nhiệt độ Celsius và Kelvin là gì?
A. Chỉ có mốc đo khác nhau.
B. Kelvin không có giá trị âm.
C. Celsius sử dụng độ F.
D. Kelvin được dùng trong đo lường khoa học mà thôi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Nhiệt lượng mà vật thu vào hay tỏa ra phụ thuộc vào
A. khối lượng, thể tích và độ thay đổi nhiệt độ của vật.
B. thể tích, nhiệt độ ban đầu và chất cấu tạo nên vật.
C. khối lượng của vật, chất cấu tạo nên vật và độ thay đổi nhiệt độ của vật
D. nhiệt độ ban đầu, nhiệt độ lúc sau và áp suất của môi trường.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
62 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì I

Quiz
•
11th Grade - University
60 questions
Sinh Cuối Kì 1

Quiz
•
12th Grade
61 questions
công nghệ

Quiz
•
10th Grade - University
66 questions
ôn tập giữa kỳ I môn sinh học

Quiz
•
10th - 12th Grade
59 questions
duy anh chăm học

Quiz
•
9th - 12th Grade
59 questions
ÔN TẬP CUỐI HỌC KỲ 1 - SINH HỌC 12

Quiz
•
12th Grade
60 questions
Kkkk

Quiz
•
9th - 12th Grade
69 questions
Ôn thi cuối HK2

Quiz
•
11th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade