
Kháng Nguyên và Kháng Thể

Quiz
•
Others
•
University
•
Medium
Nga Đinh Thị Thanh
Used 4+ times
FREE Resource
89 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần cấu trúc đóng vai trò là kháng nguyên của vi khuẩn là:
Vỏ, lông, nha bào.
Vỏ, vách, lông.
Vỏ, màng nguyên sinh, lông.
Vỏ, vách, nhân, lông.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành phần có chức năng bảo vệ, duy trì hình dạng của vi khuẩn cũng như chứa nội độc tố của vi khuẩn gram (-) là:
Vỏ.
Nhân.
Vách.
Pili.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vỏ bao ngoài (envelope) có chức năng:
Mang tính kháng nguyên đặc hiệu typ.
Tạo hình thể virus.
Mang mật mã di truyền.
Truyền tin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiễm trùng chậm thường do:
Vi khuẩn sinh nha bào.
Trực khuẩn đường ruột.
Cầu khuẩn.
Một số loại virus.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tính chất của kháng nguyên:
Kháng nguyên không nhất thiết phải là chất lạ với cơ thể.
Kháng nguyên có bản chất hóa học lipid.
Kháng nguyên có bản chất hóa học là phức hợp của acid nucleic và gluicd.
Sự kết hợp giữa kháng nguyên và kháng thể tương ứng là sự kết hợp đặc hiệu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kháng thể có các chức năng sau ngoại trừ:
Ngăn cản sự bám của các vi sinh vật vào các niêm mạc.
Làm tăng quá trình thực bào.
Trung hòa độc lực của virus, ngoại độc tố của vi khuẩn.
Sinh phản ứng quá mẫn muộn.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau đây, phát biểu nào là sai khi nói về chức năng của kháng thể:
Ngăn cản sự bám của các vi sinh vật vào các niêm mạc.
Làm giảm quá trình thực bào.
Trung hòa độc lực của virus, ngoại độc tố của vi khuẩn.
Làm tan các vi sinh vật.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
84 questions
chủ đề 4

Quiz
•
University
91 questions
Câu hỏi về lôgích học

Quiz
•
University
89 questions
Quiz về Nhà nước và Chính trị

Quiz
•
University
91 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Học Kì I

Quiz
•
University
93 questions
Đề Cương Ôn Tập Lịch Sử

Quiz
•
University
93 questions
Câu hỏi về hàng hóa và thị trường

Quiz
•
University
91 questions
Giải phẫu đường tiết niệu

Quiz
•
University
86 questions
sinh lí học

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade