ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Professional Development

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3과: 일상생활

3과: 일상생활

Professional Development

20 Qs

[Tiếng Nhật] Chữ mềm âm ngắt, trường âm

[Tiếng Nhật] Chữ mềm âm ngắt, trường âm

Professional Development

22 Qs

BÀI 10

BÀI 10

Professional Development

20 Qs

4.2 shipping

4.2 shipping

Professional Development

24 Qs

Từ vựng bài 7

Từ vựng bài 7

Professional Development

23 Qs

Từ vựng bài số 37

Từ vựng bài số 37

Professional Development

22 Qs

TỪ VỰNG BÀI 10

TỪ VỰNG BÀI 10

Professional Development

20 Qs

CA DAO - DÂN CA

CA DAO - DÂN CA

Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Chi Kim

Used 4+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây có thể được thay thế bằng từ nào? “Chong chóng của Na nom cứ... khập khà khập khiễng!”

ngắm

nghía

trông

ngóng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây có thể thay thế được bằng từ nào? “Ghé nhà, hái một ít mận đỏ mang về ăn.”

về

xa

vào

ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây: “Chúng tôi kể cho nhau nghe về mẹ của mình. Bạn Hùng quê Nam Bộ gọi mẹ là má. Bạn Hoà ở Hà Nam gọi mẹ bằng u. Bạn Thanh ở Phú Thọ gọi mẹ là bầm. Còn bạn Phước người Huế lại gọi mẹ bằng mạ.”

Má – mẹ

Má – mẹ – u – bầm – mạ

U – mạ

Mẹ – bầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ được gạch chân trong câu dưới đây có thể được thay thế bằng từ nào? “Hương se sẽ ngắm nghía rồi lấy giúp cô ly nước.”

thì thào

rì rầm

khe khẽ

nhè nhẹ

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy tìm 1 từ đồng nghĩa với từ “mênh mông”. Đặt câu với từ em vừa tìm được.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy tìm 1 từ đồng nghĩa với từ “mênh mông”. Đặt câu với từ em vừa tìm được.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ mũi nào trong các từ dưới đây được dùng với nghĩa gốc?

cái mũi

Mũi thuyền

Mũi Cà Mau

Mũi né

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?