ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Professional Development

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nhìn hình bắt chữ

nhìn hình bắt chữ

KG - Professional Development

20 Qs

bài kt 1

bài kt 1

Professional Development

20 Qs

INTRODUÇÃO - 입문

INTRODUÇÃO - 입문

1st Grade - Professional Development

19 Qs

Từ vựng số 30

Từ vựng số 30

Professional Development

19 Qs

Outcubator's Quiz game

Outcubator's Quiz game

Professional Development

20 Qs

[GTHN 2] Bài 16 - 20

[GTHN 2] Bài 16 - 20

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Português para Estrangeiros

Português para Estrangeiros

9th Grade - Professional Development

20 Qs

Ciclo 4 - Prova Final

Ciclo 4 - Prova Final

Professional Development

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Practice Problem

Easy

Created by

Chi Kim

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây có thể được thay thế bằng từ nào? “Chong chóng của Na nom cứ... khập khà khập khiễng!”

ngắm

nghía

trông

ngóng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ in đậm trong câu dưới đây có thể thay thế được bằng từ nào? “Ghé nhà, hái một ít mận đỏ mang về ăn.”

về

xa

vào

ra

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm các từ đồng nghĩa trong đoạn văn dưới đây: “Chúng tôi kể cho nhau nghe về mẹ của mình. Bạn Hùng quê Nam Bộ gọi mẹ là má. Bạn Hoà ở Hà Nam gọi mẹ bằng u. Bạn Thanh ở Phú Thọ gọi mẹ là bầm. Còn bạn Phước người Huế lại gọi mẹ bằng mạ.”

Má – mẹ

Má – mẹ – u – bầm – mạ

U – mạ

Mẹ – bầm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ được gạch chân trong câu dưới đây có thể được thay thế bằng từ nào? “Hương se sẽ ngắm nghía rồi lấy giúp cô ly nước.”

thì thào

rì rầm

khe khẽ

nhè nhẹ

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy tìm 1 từ đồng nghĩa với từ “mênh mông”. Đặt câu với từ em vừa tìm được.

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Em hãy tìm 1 từ đồng nghĩa với từ “mênh mông”. Đặt câu với từ em vừa tìm được.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ mũi nào trong các từ dưới đây được dùng với nghĩa gốc?

cái mũi

Mũi thuyền

Mũi Cà Mau

Mũi né

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?