
TV t10-1
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
tham dao
Used 1+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nét nghĩa nào dưới đây là nghĩa gốc của từ ăn?
A. Hoạt động đưa thực phẩm vào để nuôi sống bản thân.
B. Giành về mình phần hơn, phần thắng.
C. Phải chịu lấy một kết quả nào đó.
D. Di chuyển khỏi một địa điểm nào đó.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tra từ điển và cho biết từ ẩm thấp có nghĩa là gì?
A. Có chứa nhiều hơi nước.
B. Khí cụ đo độ ẩm.
C. Độ ẩm.
D. Mềm ỉu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ ấm trong ví dụ nào dưới đây có nghĩa là có tác dụng tạo cảm giác êm dịu, dễ chịu?
.
A. Nắng ấm
B. Mặc đủ ấm.
C. Uống nước cho ấm bụng.
D. Áo ấm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tra từ điển và cho biết từ ba hoa có nghĩa là gì?
A. Số lượng chỉ trong phạm vi nhất định và ít ỏi.
B. Xe gỗ hai bánh, có càng do người kéo, dùng để chở hàng.
C. Bướng bỉnh, hay sinh chuyện gây gổ.
D. Nói quá nhiều, thường có ý khoác lác.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu không phải nghĩa của từ bánh?
A. Món ăn có hình khối nhất định, chế biến bằng bột, thường có thêm chất ngọt, mặn, béo.
B. Bộ phận của xe, có dạng đĩa tròn hoặc vành lắp nan hoa, quay quanh một trục để thực hiện một chuyển động hoặc để truyền chuyển động.
C. Từ dùng để chỉ từng đơn vị có hình khối bề ngoài giống như chiếc bánh.
D. Sang và đẹp một cách khác thường.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu đt trong từ điển có nghĩa là gì?
A. Từ Hán Việt.
B. Hư từ.
C. Đại từ.
D. Động từ.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu Tng trong từ điển có nghĩa là gì?
A. Tục ngữ.
B. Thành ngữ.
C. Từ đồng nghĩa.
D. Trợ từ.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Luyện từ và câu, TLV lớp 4 CT mới (Hết tuần 15)
Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
CHUONG 3
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
LOẠI ÔN
Quiz
•
5th Grade
16 questions
ĐỘNG TỪ - TÍNH TỪ
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa-trái nghĩa
Quiz
•
5th Grade
25 questions
TRẠNG NGỮ
Quiz
•
4th - 5th Grade
18 questions
V2 - Vui học Tiếng Việt
Quiz
•
5th Grade
16 questions
NHÂN HÓA - SO SÁNH
Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games
Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12
Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
13 questions
Hispanic Heritage
Interactive video
•
1st - 5th Grade
18 questions
hs2c1 A QUIZIZZ
Quiz
•
3rd Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes
Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Verbo Gustar/ gusta-gustan
Quiz
•
5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
