HẸ TIÊU HÓA VÀ CÁC TUYẾN PHỤ THUỘC

Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Nguyễn Ngọc Ninh Ninh
Used 5+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực quản:
Có hai chỗ hẹp.
Nối từ hầu tới dạ dày.
Lớp cơ của thực quản là cơ trơn.
Dính chặt với tổ chức xung quanh
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu tạo của Dạ dày từ trên xuống?
Tâm vị -> Thân vị -> Đáy vị -> Môn vị
Tâm vị -> Môn vị -> Thân vị -> Đáy vị
Tâm vị -> Đáy vị -> Thân vị -> Môn vị
Môn vị -> Đáy vị -> Thân vị -> Tâm vị
Answer explanation
Tâm vị -> Đáy vị -> Thân vị -> Môn vị ( Ống môn vị và Hang môn vị )
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Manh tràng :
Hình túi cùng
Nằm Phía trên lỗ hồi manh tràng
Phía dưới lỗ hồi manh tràng
A và C đúng
Answer explanation
Hình túi cùng
Phía dưới lỗ hồi manh tràng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tuyến vị nằm ở bộ phận nào trong ống tiêu hóa?
Dạ dày
Ruột non
Ruột già
Thực quản
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các phần của tuỵ cố định là:
Đầu tuỵ
Thân tuỵ
Đuôi tuỵ
Đầu tuỵ và thân tuỵ
Answer explanation
Đầu tụy và thân tụy
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong ống tiêu hóa ở người vai trò hấp thụ chất dinh dưỡng chính thuộc cơ quan?
Ruột thừa.
Ruột non.
Dạ dày.
Ruột già.
Answer explanation
Ruột non có vai trò hấp thụ chất dinh dưỡng và ruột già có nhiệm vụ hấp thụ nước và tạo sinh tố
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phần xuống của tá tràng dính vào đầu tuỵ bởi:
Ống tuỵ chính
Ống tuỵ phụ
Mạc dính tá tuỵ
Ống tuỵ chính và ống tuỵ phụ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
tiêu hoá

Quiz
•
University
40 questions
Phúc mạc

Quiz
•
University
40 questions
PHÔI TIÊU HÓA

Quiz
•
University
36 questions
mô học

Quiz
•
University
33 questions
Ngân hàng câu hỏi môn cơ khí điện lực 1-chương 1

Quiz
•
University - Professi...
41 questions
thủng dạ dày + xơ gan

Quiz
•
University
40 questions
Thần kinh 1

Quiz
•
University
32 questions
mô phôi1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University