
Lesson 2 L89 Intermediate

Quiz
•
English
•
Professional Development
•
Easy
Lucina Teachers
Used 1+ times
FREE Resource
28 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tourist Information Centre" refers to:
Một nơi mà du khách có thể nhận thông tin về các điểm tham quan và dịch vụ
Một nơi mà du khách có thể mua quà lưu niệm
Một nhà hàng cho du khách
Một khách sạn cho du khách
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Mike speaking" is typically said:
Khi trả lời điện thoại
Khi giới thiệu bản thân trong một cuộc họp
Khi chào ai đó
Khi thuyết trình
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"I want to find out ..." means:
Tôi muốn quyết định về một điều gì đó
Tôi muốn làm rõ điều gì đó
Tôi muốn tìm hiểu về một điều gì đó
Tôi muốn quên đi một điều gì đó
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cookery class" refers to:
Một lớp học nơi bạn học cách sửa chữa thiết bị nhà bếp
Một lớp học nơi bạn học cách nấu ăn
Một lớp học về thiết kế bếp
Một lớp học về an toàn thực phẩm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"They're open to everyone" means:
Các lớp học là riêng tư
Các lớp học chỉ dành cho các chuyên gia
Các lớp học có sẵn cho tất cả mọi người
Các lớp học chỉ dành cho các thành viên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tourists are always welcome" means:
Du khách được khuyến khích rời đi
Du khách có thể đến bất cứ lúc nào
Du khách không được phép vào
Du khách được chào đón và mời gọi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Let me give you some details of what's available" means:
Để tôi giải thích những lựa chọn mà chúng tôi có
Để tôi cung cấp cho bạn thỏa thuận tốt nhất
Để tôi cho bạn biết những gì chúng tôi không có
Để tôi cho bạn xem giá cả
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
Yến - KET - 926-950 + copy

Quiz
•
Professional Development
32 questions
Bài tập Dịch Việt - Anh

Quiz
•
Professional Development
31 questions
WFD TỦ THÁNG 03/2025 141-172

Quiz
•
Professional Development
29 questions
TỪ LOẠI NOUN SUB 2 (NOUN TỪ GHÉP)

Quiz
•
Professional Development
30 questions
Rewrite sentences (Part 1) - W2

Quiz
•
Professional Development
23 questions
Nghiệm thu buổi tập huấn TAT

Quiz
•
Professional Development
24 questions
Từ vựng buổi 4

Quiz
•
Professional Development
25 questions
test 2

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade