
Tin Học

Quiz
•
Mathematics
•
1st - 5th Grade
•
Easy

9fqzfdqtd5 apple_user
Used 1+ times
FREE Resource
23 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phát biểu nào sau đây đúng khi nói về chức năng của bộ nhớ Ram
là bộ nhớ chỉ có thể đọc mà không thể ghi hay xoá
tường được dùng để lưu trữ các dữ liệu thống thống cố định và các chương trình kiểm tra hya khởi động máy tính
là bộ nhớ có thể ghi được, dùng để ghi dữ liệu tạm thời trong khi chạy chương trình
lưu được dữ kiệu lâu dài
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phát biểu nào sau đây đúng khi nói vè chức năng của bộ nhớ RAM
lưu trữ các dữ liệu hệ thống cố định và các chương trình khởi động máy tính
xử lý và thực thi các lệnh của máy tính
ghi và đọc dữ liệu từ ổ cứng
lưu trữ dữ liệu tạm thời trongquas trình tính toán
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bên trong thân máy tính, các bộ phận chính bao gồm những gì
bảng mạch chính, CPU, RAM, ROM, thiết bị lưu trữ
bảng mạch chính, CPU,SSD,BIOS, bộ nhớ đệm
bảng mạch chính, RAM,ổ cứng,nguồn điện,loa
bảng mạch chính,CPU,hệ điều hừnh,màn hình,ổ đĩa CD/DVD
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đơn vị nào dùng để đo tốc độ xung nhịp của CPU
Bit
Byte
GB
Ghz
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chọn biểu thức logic tương ứng với kí hiệu của cổng logic sau
F = A or B = A+B
F = A not B=A-B
F = A and B = A.B
F = A xor B = A + B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
khi kiểm tra thông số trên máy tính của mình, thông số dưới đây cho em biết thông tin gì
( Memory: 6144MB RAM)
dung lượng lưu trứ của bộ nhớ trong lag 6144Mb
dung lượng lưu trữ của bộ nhớ ngoài là 6144Mb
tốc độ xử lý của bộ nhớ ngoài là 6144MB
Tốc độ xử ký của bộ nhớ trong là 6144Mb
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thông số kỹ thuật của CPU gồm những yếu tố nào
dung lượng và loại ổ cứng
tốc độ và số lượng nhân
độ phân giải và kích thước màn hình
hệ điều hừnh và RAM
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
BT HỆ TỌA ĐỘ TRONG KHÔNG GIAN

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Số hạng- Tổng; Số bị trừ- Số trừ- Hiệu

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
Tuần 13 - Lớp 5

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔN TẬP 13

Quiz
•
5th Grade
21 questions
quizizz Maths

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ÔNTẬP VỀ KHỐI HỘP CHỮ NHẬT, KHỐI LẬP PHƯƠNG LỚP 3D

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Ôn tập Toán-Khoa- Địa T2

Quiz
•
4th Grade
20 questions
PHÂN SỐ

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Mathematics
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Rounding Decimals

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Place Value, Decimal Place Value, and Rounding

Quiz
•
5th Grade
20 questions
place value

Quiz
•
4th Grade