Từ 'わたし' có nghĩa là gì?

Câu hỏi trắc nghiệm từ vựng tiếng Nhật

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
- Nội
Used 1+ times
FREE Resource
118 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi
Sô cô la
Ngài nào (lịch sự hơn)
Giáo viên
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'あなた' có nghĩa là gì?
Cảm ơn
Bút chì kim
Đại sảnh
Anh/chị/ông/bà (ngôi thứ II)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'あのひと' có nghĩa là gì?
Từ điển
Rất hân hạnh được gặp bạn
Thang cuốn
Người kia
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'あのかた' có nghĩa là gì?
Cái kia (xa ở người nói và người nghe)
Thế à
Bệnh viện
Vị kia (cách nói lịch sự)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'せんせい' có nghĩa là gì?
À…ừ
Hả
Chìa khóa
Thầy/cô
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'きょうし' có nghĩa là gì?
Berlin
Giáo viên
Từ điển
Phòng học
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ 'がくせい' có nghĩa là gì?
Cà vạt
Nhân viên công ty
Nhà ăn
Học sinh, sinh viên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
120 questions
KANJI IRODORI SHOKYUU 1 bab 15

Quiz
•
University
121 questions
Câu hỏi về nhiệt động lực học

Quiz
•
University
121 questions
Câu hỏi về Marketing

Quiz
•
University
119 questions
kinh doanh qte

Quiz
•
University
115 questions
GTHN B1-10 TU VUNG

Quiz
•
University
120 questions
mimikara unit 1

Quiz
•
University
118 questions
2.火曜日

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade