untitled

untitled

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KTTX Toán 8

KTTX Toán 8

8th Grade

15 Qs

Làm tròn số

Làm tròn số

6th Grade

19 Qs

hệ số góc

hệ số góc

2nd - 8th Grade

21 Qs

Ôn tập Toán 9 chương 2 - Hàm số bậc nhất

Ôn tập Toán 9 chương 2 - Hàm số bậc nhất

9th Grade

21 Qs

Ôn tập căn bậc hai

Ôn tập căn bậc hai

9th Grade

15 Qs

So sánh phân số

So sánh phân số

6th Grade

17 Qs

Dấu của tam thức bậc hai

Dấu của tam thức bậc hai

10th Grade

17 Qs

Ôn tập chương 4 (Đại số 10)

Ôn tập chương 4 (Đại số 10)

7th - 12th Grade

16 Qs

untitled

untitled

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Hard

Created by

Hường Cầm

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số gồm: " Năm đơn vị, năm phần trăm" được viết là:

5,5

5,05

50,5

50,05

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 96,4 ......... 96,38

>

=

<

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu thích hợp vào ô trống: 48,97 ........ 51,02

>

<

=

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền dấu thích hợp vào chỗ trống: 0,7 ..... 0,65

>

=

<

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:

6,375 ; 9,01 ; 8,72 ; 6,735 ; 7,19

6,375 < 7,19 < 8,72 < 9,01

9,01 > 8,72 > 7,19 > 6,735 > 6,375

6,735 < 6,375 < 7,19 < 8,72 < 9,01

6,375 < 6,735 < 7,19 < 8,72 < 9,01

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé:

0,32 ; 0,197 ; 0,4 ; 0,321 ; 0,187

0,197 > 0,187 > 0,4 > 0,321 > 0,32

0,4 > 0,32 > 0,321 > 0,187 > 0,197

0,4 > 0,321 > 0,32 > 0,197 > 0,187

0,187 > 0,197 > 0,321 > 0,32 > 0,4

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

2,5....7 < 2,517

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?