đề 3

đề 3

Professional Development

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ESG test

ESG test

Professional Development

14 Qs

02.Dieu 42_TSBĐ_vanha_up

02.Dieu 42_TSBĐ_vanha_up

Professional Development

10 Qs

Corporate Culture in Workplace

Corporate Culture in Workplace

Professional Development

9 Qs

TUYÊN TRUYỀN PHÒNG CHỐNG RÁC THẢI NHỰA NĂM 2024

TUYÊN TRUYỀN PHÒNG CHỐNG RÁC THẢI NHỰA NĂM 2024

Professional Development

12 Qs

đề 4

đề 4

Professional Development

7 Qs

L’Anonyme

L’Anonyme

Professional Development

12 Qs

Cocotama

Cocotama

Professional Development

11 Qs

Sales Foundation - Review Quiz

Sales Foundation - Review Quiz

Professional Development

10 Qs

đề 3

đề 3

Assessment

Quiz

Others

Professional Development

Medium

Created by

Ngọc Phương Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ccd của Acetyl cystein

Pn mang thai hoặc cho con bú , trẻ e <18 tuổi

Hẹp động mạch thận hoặc các tổn thg gây hẹp động mạch thận

Suy gan nặng , rối loạn chuyển hóa prophyrin , mẫn cảm vs thuốc

K dùng ở ng có tiền sử hen ( nguy cơ phản ứng co thắt phế quản )

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cđ của mentronidazol

Dự phòng và điều trị các bệnh do nhiễm khuẩn HSV1 và HSV2 ở da , niêm mạc , TK và sd

Nhiễm khuẩn đg âm đạo , amip ruột và amip gan

Bổ sung lợi khuẩn , giúp cải thiện hệ vi sinh đg ruột

Làm sạch ruột trc khi phẫu thuật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tdkmm của Albendazol

Viêm ống kẽ thận do dị ứng

K dùng trẻ e <2 tuổi vs cđ tiêu chất nhày

K sd vs rượu bia vì gây độc vs gan tăng hấp thu thuốc vào vòng tuần hoàn , giảm td tiêu hóa

Buồn nôn, nôn , loạn nhịp , đau đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cctd của Dexamethasone

Bù nc , lợi tiểu , giải độc

Td chủ yếu trên các vi khuẩn ưa khí gram âm

Ức chế nhẹ trung tâm hô hấp , an thần

Chống viêm , chống dị ứng và ức chế miễn dịch

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tdkmm của Nystatin

Nhiễm kiềm chuyển hóa

Loét dạ dày tá tràng

Kinh nguyệt k đều , tích lũy mỡ

Dị ứng, rối loạn tiêu hóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cđ của Oxytocin

Làm thuốc kích đẻ và gây đẻ non

Chống viêm , chống phản ứng dị ứng

Bệnh gan, thận nặng

Ng mang thai, trẻ em dưới 5 tuổi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cctd của Azithromycin

Làm dày niêm mạc , tăng sinh và nở to tử cung

Kìm khuẩn mạnh , diệt khuẩn nhưng yếu

Ức chế miễn dịch , giảm số lg tb lympho

Ức chế quá trình chuyển T4 thành T3 ở ngoại vi

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cctd của Cimetidin

Giãn cơ trơn

Giảm bài tiết acid dịch vị

Bù nc và điện giải

Bổ sung hormon tuyến giáp cho cơ thể

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ccđ của Augmentin

Hạ kali huyết và natri huyết nặng

Loét dạ dày tá tràng

Pn đang cho con bú

Trẻ em dưới 9 tuổi