Unit 1 - Family life - Vocab & Structures

Unit 1 - Family life - Vocab & Structures

11th Grade

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

test 2

test 2

1st - 12th Grade

69 Qs

English 11- UNIT 3 :GERUND

English 11- UNIT 3 :GERUND

11th Grade

65 Qs

11B3 - try hard

11B3 - try hard

11th Grade

61 Qs

E7U2 - Handout 2

E7U2 - Handout 2

7th Grade - University

66 Qs

Unit 2 Grade 11  Relationships ( No 2)

Unit 2 Grade 11 Relationships ( No 2)

11th Grade

70 Qs

MONK TAST 1 and Quizizz

MONK TAST 1 and Quizizz

KG - 12th Grade

61 Qs

VOCABULARY E3

VOCABULARY E3

3rd Grade - University

66 Qs

education (1)

education (1)

9th - 12th Grade

64 Qs

Unit 1 - Family life - Vocab & Structures

Unit 1 - Family life - Vocab & Structures

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Raito Nè

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does 'Household chores' refer to?

  1. Người nội trợ

  1. Các công việc vặt trong nhà, trong gia đình

  1. Người trụ cột trong gia đình

  1. Đồ bỏ đi, đồ thải (đồ ăn hỏng/thực phẩm bẩn...)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What is a 'Homemaker'?

  1. Người nội trợ

  1. Lợi ích

  1. Trách nhiệm

  1. Thanh thiếu niên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does 'Breadwinner' mean?

  1. Người nội trợ

  1. Người trụ cột trong gia đình

  1. Những chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa

  1. Sự bình đẳng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does 'Equally' mean?

  1. Bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

  1. Có giá trị lớn, quý giá

  1. Vô giá

  1. Đáng kể, tương đối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does 'Equalize' mean?

  1. Làm bằng nhau, làm ngang nhau

  1. Đánh giá đúng, đánh giá cao

  1. Giúp ích cho, làm lợi cho

  1. Những mẫu rác nhỏ như giấy/chai/lọ/lon...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What is a 'Grocery'?

  1. Cửa hàng tạp hóa

  1. Công việc nặng nhọc

  1. Sự tôn trọng, sự kính trọng

  1. Lòng biết ơn, sự nhớ ơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What does 'Heavy lifting' refer to?

  1. Công việc nặng nhọc

  1. Những chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa

  1. Những mẫu rác nhỏ như giấy/chai/lọ/lon...

  1. Kinh nghiệm, trải nghiệm

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?