HSK 1-Bài 8

HSK 1-Bài 8

12th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bổ ngữ thời lượng

Bổ ngữ thời lượng

University

10 Qs

动词 คำกริยา

动词 คำกริยา

9th - 12th Grade

15 Qs

语法 01

语法 01

10th - 12th Grade

10 Qs

Ordering Food in Chinese

Ordering Food in Chinese

5th Grade - University

11 Qs

HSK1-lesson8

HSK1-lesson8

University

11 Qs

แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

แบบทดสอบGEN2006 (บทที่6)

University

15 Qs

Sơ cấp 1- Bài  6

Sơ cấp 1- Bài 6

University

10 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第三课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第三课

University

15 Qs

HSK 1-Bài 8

HSK 1-Bài 8

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

minh ngo

Used 14+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là "Tôi muốn uống trà"?

我想喝茶。

我想去商店。

我想喝水。

我想吃米饭。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa là "cửa hàng"?

图书馆

餐厅

学校

商店

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu hỏi nào đúng để hỏi về giá của một cái cốc?

你喝什么?

这个杯子多少钱?

你去哪儿?

你想吃什么?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa là "tiền"?

汉字

米饭

杯子

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu nào sau đây là một ví dụ về việc sử dụng từ "想"?

我想去商店。

我去商店。

我喝茶。

我吃米饭。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Từ nào có nghĩa là "mua"?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 10 pts

Câu nào sau đây có nghĩa là "Bạn muốn ăn gì?"?

你想吃什么?

你喝什么?

你买什么?

你去哪儿?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?