Tiếng Trung sơ cấp 1 bài 16

Tiếng Trung sơ cấp 1 bài 16

12th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word Pairs

Word Pairs

8th Grade - University

61 Qs

Test giữa khoá HSK1

Test giữa khoá HSK1

12th Grade

60 Qs

汉语3-All course

汉语3-All course

12th Grade

60 Qs

第10至13課考試

第10至13課考試

10th - 12th Grade

60 Qs

MCO -- 高二华文线上评量

MCO -- 高二华文线上评量

11th - 12th Grade

60 Qs

Greetings midterm review

Greetings midterm review

9th - 12th Grade

57 Qs

Ujian Mandarin Shalem HSK2

Ujian Mandarin Shalem HSK2

10th Grade - University

60 Qs

语文知识

语文知识

11th - 12th Grade

60 Qs

Tiếng Trung sơ cấp 1 bài 16

Tiếng Trung sơ cấp 1 bài 16

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 5+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "洗手" có nghĩa là gì?

Rửa tay

Tắm

Gội đầu

Giặt đồ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào biểu thị trạng thái "ngủ nướng"?

睡觉

睡懒觉

起床

赖床

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"没意思" được dùng để mô tả gì?

Một tình huống thú vị

Một người hài hước

Một tình huống buồn chán

Một hành động không hoàn thành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "đi ra ngoài"?

进去

出去

上去

下去

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"安排" thường dùng để chỉ:

Sự hỗn loạn

Sự sắp xếp kế hoạch

Sự trì hoãn

Sự từ bỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "觉得" thường được hiểu là:

Cảm thấy

Tìm kiếm

Nghe thấy

Chứng minh

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"音乐会" là gì?

Một lớp học nhạc

Một buổi hòa nhạc

Một cuộc thi âm nhạc

Một buổi học khiêu vũ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?