BEGIN LESSON 10

BEGIN LESSON 10

University

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

CHƯƠNG 1 MÔN MARKETING CĂN BẢN

University

65 Qs

TOEIC B - SESSION 14

TOEIC B - SESSION 14

University

60 Qs

BK02_Major

BK02_Major

University

55 Qs

Bt en lích P2 từ c1-c57

Bt en lích P2 từ c1-c57

University

59 Qs

TỪ MỚI BUỔI 1

TỪ MỚI BUỔI 1

University

65 Qs

Triet cau hoi

Triet cau hoi

University

60 Qs

TA, toán, TV

TA, toán, TV

2nd Grade - Professional Development

57 Qs

Part 3

Part 3

University

55 Qs

BEGIN LESSON 10

BEGIN LESSON 10

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 2+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Brake nghĩa là gì?

Phanh

Bàn đạp ga

Cần số

Gương chiếu hậu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Manufacturer nghĩa là gì?

Nhà sản xuất

Người vận chuyển

Người kiểm tra

Đại lý bán hàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Supervisor nghĩa là gì?

Người giám sát

Nhân viên bán hàng

Kỹ thuật viên

Nhà nghiên cứu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Lab technician nghĩa là gì?

Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm

Kỹ sư xây dựng

Người vận hành máy móc

Bác sĩ phẫu thuật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Car rental agency nghĩa là gì?

Đại lý cho thuê xe

Cửa hàng bán xe

Trạm sửa xe

Bãi đỗ xe

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Receptionist nghĩa là gì?

Nhân viên lễ tân

Nhân viên vệ sinh

Nhân viên bảo vệ

Nhân viên bán hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Classical music nghĩa là gì?

Nhạc cổ điển

Nhạc pop

Nhạc jazz

Nhạc dân gian

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?