bài 27 từ vựng

bài 27 từ vựng

1st Grade

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

kotoba bab 3-4

kotoba bab 3-4

1st - 10th Grade

70 Qs

Kosakata N5 Bab.3 & Bab.4

Kosakata N5 Bab.3 & Bab.4

University

68 Qs

Test từ vựng N2 tuần 1 (ĐT 1.1-1.3)

Test từ vựng N2 tuần 1 (ĐT 1.1-1.3)

1st Grade

75 Qs

Mimikara Oboeru N2_NP Ôn tập

Mimikara Oboeru N2_NP Ôn tập

University

71 Qs

Test từ vựng N2 tuần 2 ( ĐT 1.4-1.6)

Test từ vựng N2 tuần 2 ( ĐT 1.4-1.6)

1st Grade

75 Qs

Chây chây eo 301

Chây chây eo 301

University

73 Qs

毎日漢字-4

毎日漢字-4

5th Grade

70 Qs

Chapter 11 revision

Chapter 11 revision

8th Grade

72 Qs

bài 27 từ vựng

bài 27 từ vựng

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

Mai Tran

Used 13+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

mở lớp học

きょうしつをあらします

きょうしつをひります

きょうしつをひらきます

きょうしつをあきます

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

giặt ủi

クリーニング ー

クリーニング

クリニング

クリニンーグ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

xây, xây dựng

たてます

たちます

あけます

あてます

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

chạy

はします

はたちます

はちます

はしります

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

はなび

sóng

pháo hoa

tiếng nói, giọng nói

dụng cụ, đạo cụ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

máy bán hàng tự động

じどはんばい

じどはんばいき

じどうはんばいき

じどうはんばい

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

rõ ràng

はっきり

しか

むかし

ほとんど

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?