Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 17

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 17

12th Grade

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Generation Gap

Generation Gap

10th - 12th Grade

80 Qs

ENG 1-2

ENG 1-2

1st Grade - University

81 Qs

Ôn Lý Thuyết Sóng

Ôn Lý Thuyết Sóng

12th Grade

80 Qs

DIA LY 12

DIA LY 12

12th Grade

80 Qs

Level 4-2 (Lesson 28-30)

Level 4-2 (Lesson 28-30)

9th - 12th Grade

78 Qs

LHP 12 CK2 ĐỊA LÍ P3 78 CÂU

LHP 12 CK2 ĐỊA LÍ P3 78 CÂU

12th Grade

78 Qs

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 17

Kiểm tra Sơ cấp 1 Bài 17

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Quyen Ng

Used 1+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "做客" có nghĩa là gì?

Dọn dẹp

Làm khách

Nghỉ ngơi

Uống trà

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"请进" được sử dụng khi nào?

Mời khách vào

Chào tạm biệt

Hỏi thăm sức khỏe

Cảm ơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "干净" mang ý nghĩa gì?

Nhanh chóng

Chật chội

Thoải mái

Sạch sẽ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"客气" trong câu "你太客气了" có nghĩa là:

Miễn cưỡng

Vui vẻ, thân thiện

Khó chịu, bực tức

Lịch sự, khách sáo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "真" thường được dùng để:

Miêu tả mức độ thấp

Miêu tả mức độ rất cao

Chỉ một hành động tương lai

Phủ định một hành động

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "一点儿" trong câu "我会说一点儿英语" có nghĩa là:

Không có gì

Rất nhiều

Một chút

Một lần

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"心意" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh nào?

Tặng quà

Đi lại

Lập kế hoạch

Dọn dẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?