MMT 456

MMT 456

University

101 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pháp luật đại cương all

pháp luật đại cương all

University

100 Qs

Trắc Nghiệm TTHC 1

Trắc Nghiệm TTHC 1

University

100 Qs

Câu hỏi về CĐVN và CM 4.0

Câu hỏi về CĐVN và CM 4.0

University

97 Qs

luật hành chính

luật hành chính

University

100 Qs

Quizizz cho bạn Long

Quizizz cho bạn Long

University

100 Qs

các chỉ số sức khỏe

các chỉ số sức khỏe

University - Professional Development

106 Qs

Quiz Quản Trị Doanh Nghiệp

Quiz Quản Trị Doanh Nghiệp

University

97 Qs

TRẮC NGHIỆM IS 251

TRẮC NGHIỆM IS 251

University

100 Qs

MMT 456

MMT 456

Assessment

Quiz

Professional Development

University

Medium

Created by

Quỳnh Mon

Used 1+ times

FREE Resource

101 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi biểu diễn dưới dạng nhị phân, đâu là các bit đầu tiên trong Octet 1 của lớp A?

0

111

10

110

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi biểu diễn dưới dạng nhị phân, đâu là các bit đầu tiên trong Octet 1 của lớp C?

110

10

0

111

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa chỉ 224.0.0.1 thuộc loại địa chỉ IP nào?

Địa chỉ multicast

Địa chỉ riêng (Private)

Địa chỉ broadcast

Địa chỉ công cộng (Public)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một địa chỉ IP thuộc lớp D được sử dụng cho mục đích gì?

Quảng bá (broadcast)

Truyền thông điểm-điểm (point to point)

Địa chỉ riêng

Giao tiếp đa hướng (multicast)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa chỉ IP nào sau đây thuộc lớp C?

Cho biết giá trị biến đổi thập phân nhị phân của các số sau:

192 -> 11000000

10 -> 00001010

172 -> 10101100

224 -> 11100000

224.0.0.5

192.0.2.1

172.31.255.254

224.0.0.5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Địa chỉ IP nào sau đây KHÔNG phải là địa chỉ riêng?

192.168.0.1

10.0.0.1

8.8.8.8

172.16.0.1

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong địa chỉ IP, có 5 lớp A, B, C, D, E. Lớp B có dãy địa chỉ nào?

240.0.0.0 tới 255.255.255.255

224.0.0.0 tới 239.255.255.255

128.0.0.0 tới 191.255.255.255

192.0.0.0 tới 223.255.255.255

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Professional Development