Pronouns

Pronouns

6th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

vocab 15 - grade 6

vocab 15 - grade 6

6th Grade

28 Qs

THƠ 4 CHỮ, THƠ 5 CHỮ, THƠ LỤC BÁT

THƠ 4 CHỮ, THƠ 5 CHỮ, THƠ LỤC BÁT

6th Grade

31 Qs

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

Kiểm tra kỹ năng tiếng Việt

1st Grade - University

28 Qs

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

UNIT 4 CARING FOR THOSE IN NEED

1st - 11th Grade

33 Qs

L6 Prepositions of Place-Giới từ chỉ nơi chốn

L6 Prepositions of Place-Giới từ chỉ nơi chốn

6th Grade

26 Qs

ENGLISH CLASSROOM P3 Ms.Cam

ENGLISH CLASSROOM P3 Ms.Cam

1st - 8th Grade

31 Qs

V- 01

V- 01

6th Grade

30 Qs

Pronouns

Pronouns

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

2. GV DL10-11

Used 4+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Tôi không muốn gặp bọn họ."

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Chúng tôi muốn gặp mẹ của anh ta."

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Mẹ của chúng tôi không muốn gặp cô ta."

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Bọn họ không thích anh ta."

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Bà ấy không muốn nói chuyện với chúng tôi."

talk to someone = noi chuyện với ai đó

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Tôi có một con chó. Đuôi của nó rất dài."

*tail: đuôi

*very long: rất dài

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Viết câu: "Tôi thích cô ấy. Mắt của cô ấy rất đẹp."

*tail: đuôi

*very beautiful: rất đẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?